KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 28 tháng 9 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ HỮU ĐỨC | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG: 0976264689 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG: 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:13:11 – 3.5M Nước ròng:00:51- 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 13:06 – 3.7M Nước ròng:23:45 – 0.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 14:00 – 3.8M Nước ròng : 00:05 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 11H00 | 11H30 | KHOÁI | SPAR OCTANS | 12.36 | 199.99 | 36,313 | HL3.1 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
2 | 08H30 | 12H00 | THANH A | TRUNG | IOLCOS UNITY | 13.6 | 225.00 | 40,485 | F0 – HL3.3 | H6 – H3 | MINH LONG | T57 | |
3 | 08H30 | 10H00 | NAM | HIỆU | YI HUI LIAN SHENG | 7.2 | 199.95 | 41,484 | F0 – CL4 | CL6.HL8.NM6 | H6 – X2 | QUNICOSHIP | T60 |
4 | 08H30 | 11H00 | THANH B | KHUNG | CONON | 10.9 | 189.99 | 32,305 | F0 – CL7 | HL8.CL6 | H6 – X2 | VOSA | T60 |
5 | 13H30 | 15H30 | HUNG | KATAGALAN WISDOM III | 14.5 | 239.99 | 51,905 | F0 – HM2.5 | NM6 | H5- H6 – H5 | S&A | T57 | |
6 | 08H30SH | 09H30 | PHAI | KIEN B | HOANG HA STAR | 4.6 | 89.95 | 1,694 | F0 – PVOIL | CL6.H8 | H6 – H8 | PVTRANS | T66B |
7 | 08H30 | TUNG A | TRUONG LONG 02 | 10.9 | 228.93 | 48,191 | CL4 – F0 | CL8.NM6.CLUC | X2 – H6 – TL | VICOSA | T60 | ||
8 | 06H00 | 07H00 | HA B | ZHONG XIN FA ZHAN | 12.46 | 229.2 | 51,255 | HM2.3 – F0 | H5 | S&A | T57 | ||
9 | 08H30 | 09H00 | HA C | CSE CLIPPER EXPRESS | 9.85 | 169.26 | 16,962 | HL3.5 – F0 | H6 – TL | HL IMEXCO | T57 | ||
10 | 11H00 | 11H30 | THẮNG B | PORT MACAU | 8.5 | 189.99 | 32,415 | HL3.3 – HL3.1 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
11 | 11H00 | 12H00 | THUẬN | HAI CHANG | 7.5 | 179.99 | 22,385 | HL1.4 – HP2 | H3 | LE PHẠM | T57 | ||
12 | 17H30 | 20H00 | QUYỀN | HIỆU | DINA OCEAN | 9.83 | 154.38 | 14,762 | HL3.6 – F0 | TL | PACIFIC | T57 | |
13 | 17H30 | 19H00 | SƠN | KHỨNG | CEYLON PRINCESS | 7,0 | 199,81 | 36,432 | HL3,7 – F0 | TL | AGE-LINES | T57 | |
14 | 19H30 | 21H00 | ĐÔNG | QUÝ | THANH BINH 68 | 3.6 | 99.38 | 3,329 | HM1.5 – HM2.5CM | H8 | H8 | NEW STAR | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR.MINH – X1 MR.HẢI – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
DESERT FAITH | GOLDEN STAR | LITO | AGAMEMNON II | PAN HORIZON |