Kế Hoạch Điều Động Ngày 25 Tháng 09 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 25 tháng 09 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX:  PHẠM XUÂN TÙNG   –       TRỰC BAN HOA TIÊU :  HOÀNG MINH TÙNG
TRỰC BAN C1:
CA 1:PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 3:  LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 10:00- 3.5M
Nước ròng : 22:21 – 0.4M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:10:00 – 3.8M
Nước ròng:21:54 -0.6M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:10:20- 4.0M
Nước ròng:22:23 – 0.7M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 05H30 07H00 THUẬN ARUNA BERK 8.2 193.07 31,901 HN1.7 – HN1.5 X5 – TR – X5 S&A T65A
2 07H00 LINH AGAMEMNON II 13.0 229 44,735 F0 – HN1.7 NM8         TR – X5 LAVICO T65A
3 04H00 06H00 LINH AGAMEMNON II 13.0 229 44,735 HM2.6 – F0 TL LAVICO T57
4 10H00 HẠNH TRONG TRUNG 89 3.2 88.88 1,830 HG1 – F0 H2 – TA – H3 TRONG TRUNG T59
5 11H00 13H00 HIỄU  A PRIMROSE 6969 7.0 199.98 39,560 F0 – CL5 CLUC.CL H5    TA – X2 LAVICO T60
6 09H30 12H00 HÀ B PEARL I 9.0 158.5 15,438 HM1.5 – F0 H3 – TA – H3 AGE-LINES T57
7 12H00 THANH B YI HUI LIAN XIN 10.5 203.5 45,011 CL5 – F0 CLUC.NM.CL X2 – TA    H5 KPB T60
8 04H00 07H00 TRƯỜNG KHỨNG ANGLO SAXON 14.5 249.88 64,977 F0 – HM2.6 CL TL PACIFIC T57
9 01H00 HIẾU B TRUNG NHA BE 06 5.0 107.48 4,158 B12 – HM1.4 PE H2     –     H5 VIPCO T58
10 21H3024-9 00H00 HÀ B UNITY FORCE 6.0 199.96 35,898 F0 – HL3.7 H3 SUNRISE T57
11 02H00 THANH A KHỨNG BAMBOO STAR 9.9 179.97 23,232 CL7 – F0 CL6.CL8.NM6 X5     –     H5 VOSA T60
12 04H00 05H00 HIẾU A CHANG SHUN JING HAI 8.9 189.99 27,629 HM2.3 – F0 TL AGE-LINES T57
13 04H00 07H00 ĐỨC QUÝ NHA BE 06 5.0 107.48 4,158 HM1.4 – F0 TL VIPCO T57
14 09H30 11H00 HÀ C HIỆU STAR CITY 5.5 158.50 15,354 HL1.4 – HL3.4 H3 MINH LONG T57
15 09H30 12H00 THẾ TRUNG PTS HAI PHONG 02 6.3 99.90 3,166 F0 – B12 PE H3     TA    H2 VIPCO T59
16 09H30 11H30 CHÂU HALONA 13.0 225.00 38,849 F0 – HM2.3 H3 – TA – H3 DUC THO T57
17 17H30 19H00 QUYỀN HIỆU EQUINOX 9.05 161.68 13,620 F0 – HM1.1 TL VFQN T57
18 09H30 11H00 HÀ A HAICHANG 6.5 179.99 22,385 F0 – HL1.4 H3 – TA.H3 LE PHAM T57
19 01H30 02H00 THẠO QUÝ XIN RONG HE 7.1 116 5,643 HL3.2 – F0 H5 PACIFIC T57
20 14H30 18H00 KHOÁI TRUST STAR 6.7 176.5 21,838 F0 – HL1.2 H3 XNK HL T57
21 04H00 05H00 BÌNH HÀ D THANH PHAT 01 4.6 69.85 1,080 F0 – CL1 TL     –      X2 THANH PHAT T60
22 04H00 TIỄN FU YANG 4.3 109.8 5,181 CL6 – F0 NM6 X5     –      TL PACIFIC T60
23 15H00 HÀ A AFRICAN WEAVER 9,2 179.96 21,521 F0  – CL6 NM6,CL6,CL8         H3.TA   X2 VOSA T60
24 18H00 KIÊN A HÀ D THANH PHAT 01 3,2 69,85 1,080 CL1  –  F0 X2     TL THANH PHAT T60
25 21H00 THẠO GRAND CENTURY 5,0 97,77 5,394 HG  –  F0 H2               TL DAI DUONG T59
26 21H30 KIÊN A HÀ D VIEN DONG 68 4.0 105.73 4,877 HP4 – HG           TL      H2 MINH LONG T59
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X5 MR.HÙNG
– Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR T.INDEPENDENCE ARUNA BERK LITO AGAMEMNON II PAN HORIZON