KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 24 tháng 8 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ VĂN TUẤT | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 |
|||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: : – Nước ròng:10:55 – 1.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: : – Nước ròng:12:22 – 1.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: : – Nước ròng:15:23 – 1.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 17H00 | HẠNH | ROYAL 39 | 6.5 | 91.9 | 2,972 | HG7.1 – F0 | H2 – H6 – TL | HD MARINE | T59 | |||
2 | 08H00 | CỬU | VĂN | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – HM1.5 | P.Cluc | H2 | VIPCO | T58 | |
3 | 09H30 | ĐỨC | KIÊNB | TIEN THANH 68 | 4.8 | 74.36 | 1,861 | HG – B12 | H2 | VIPCO | T58 | ||
4 | 10H00 | 11H00 | HIẾUB | HÀD | OCEAN STAR 7 | 3.4 | 96.5 | 2,996 | F0 – HP2 | H5 | VOSA | T57 | |
5 | 05H00 | 06H00 | TIỄN | TRUNG | LENA + KIEV | 3.2 | 87.3+20.4 | 3779+140 | HM2.5 – HL1.8 | NM6 | H3 | HVS | T57 |
6 | 09H00 | KIÊNA | LONG PHU 18 | 5.5 | 102.25 | 3,321 | B12 – F0 | P | H2 – H3 | VIPCO | T59 | ||
7 | 11H30 | THẠO | THANH PHAT 01 | 4,5 | 69,85 | 1,080 | CL2 – F0 | X2 – H5.H6 | THANH PHAT | T60 | |||
8 | 10H00 | 10H30 | TÙNG D | LONG TAN 168 | 6,86 | 91,94 | 2,684 | HG7.2 – F0 | H5 | HOANG DANG | T59 | ||
9 | 15H30 | 17H00 | KHỨNG | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | HM1.5 – F0 | TL – H6 – TL | VIPCO | T57 | ||
10 | 17H30 | 19H00 | SƠN | GRACE | 5.5 | 197 | 33,084 | HN1.6 – F0 | X2 – TR.H6 – H3 | S&A | T65A | ||
11 | 15H30 | 16H00 | HIỆU | TRUNG | NHA BE 06 | 6.6 | 107.48 | 4,158 | HL1.4 – B12 | P | TL – H2 | VIPCO | T58 |
12 | 18H00 | THẠO | GAO XIN 6 | 5.6 | 110.3 | 4,519 | HL3.2 – F0 | H6 – TL | TRACO | T57 | |||
13 | 21H00 | 23H00 | BÌNH | LIAN YI DA 2HAO | 5.0 | 154.5 | 14,786 | F0 – HL1.4 | H3 – H6 – H3 | XNK HALONG | T57 | ||
14 | CANCEL | 22H00 | ĐÔNG | LONG TAN 239 | 10.0 | 169 | 16,764 | HL3.4 – F0 | H3 – H6 – H3 | MINH LONG | T57 | ||
15 | 21H00 | 22H00 | HƯNG | PORTO FISCARDO | 11.2 | 189.99 | 31,882 | HP4 – F0 | H3 – H6 – H3 | HDMARINE | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR.MINH, X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.THÌN ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR HIỆP ,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NAMI ONE | GRACE | KIBALI |