Kế Hoạch Điều Động Ngày 18 Tháng 08 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 18 tháng 8 năm 2024
   TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG               –         TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ
TRỰC BAN C1:
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:15:17 – 3.7M
Nước ròng:03:35- 0.2M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 15:19 – 4.0M
Nước ròng:02:40 – 0.4M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 16:02 –  4.4M
Nước ròng:02:51 – 0.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 15H30 16H30 HÀ B H JUNO 7.0 190 33,286 HP3 – HL1.4 H3 LE PHAM T57
2 15H30 17H00 MƯỜI NHA BE 06 6.6 107.48 4,158 F0 – B12 P H3           TL VIPCO T59
3 12H30 THANH B LIMNIONAS 9.6 229 47,045 HM1.3 – CL7 CLUC.HL.CL6         H3    TL VOSA T60
4 12H00 14H00 KIÊN A TRUONG AN 06 7.0 95.12 2,917 HP4 – F0 H5    TA   H5 NEWSTAR T57
5 12H00 12H30 HÀ A SAKIZAYA JUSTICE 12.5 228.99 44,425 HM2.4 – F0 H5    TA   H3 NEWSTAR T57
6 02H30 05H00 TUẤT TRUONG AN 06 7.0 95.12 2,917 HM2.5 – HP4 H8 H8 NEWSTAR T57
7 16H00 KHỨNG WAN HONG 5.3 169.26 16,978 F0 – HL3.5         TA – H5 HL IMEXCO T57
8 02H30 04H00 HẠNH PETROLIMEX 20 8.50 146.60 11,662 F0 – B12 P.CLUC H8 – TA – TL VIPCO T59
9 09H00 ĐỨC SGS GREEN 3.5 92.05 2,803 CL1 – F0 HG X2 – TA – H3 NHAT THANG T60
10 09H30 11H00 QUYỀN SAN PEDRO 5.5 172 16,880 F0 – SN TP03.TP05 H3 – TA – X2 MINH LONG T66D
11 11H30 TRƯỜNG SHANGHAI EXPRESS 11.0 215.40 54,567 CL5 – F0 HL8.NM.CL6 X2 – TA – H3 TRIEU ANH T60
12 11H00 HƯNG KHỨNG NM CHERRY BLOSSOM 7.5 198 34,349 CL7 – F0 HL8 . CL6 X2 – TA – H3 VOSA T60
13 07H30 09H00 THANH B DOKOS 13.0 228.9 43,987 HM2.3 – HL2 TL – TA.H3 DUC THO T57
14 07H30 09H30 HÀ C HPS 02 3.5 146.68 12,100 F0 – HM1.5 TL – TA – TL THIEN PHUC T57
15 12H00 15H00 THẠO MINH QUANG 01 7.5 126.73 5,565 F0 – CL2 NM6.H8 H5 – H3.TA – H8 SUNRISE T60
16 15H30 17H00 CỬU OCEAN STAR 7 5.8 96.50 2,996 F0 – CL5 HG H3            X2 BLUE OCEAN T60
17 07H30 09H00 NAM LIMNIONAS 9.8 229 47,045 HL2 – HM1.3 TL – TA – TL VOSA T57
18 09H30 12H30 SƠN KIBALI 13.0 190 33,338 F0 – HN1.7 H3 – TA.TR – X1 SUNRISE T65A
19 09H30 11H00 KHOÁI NEW HORIZON 10.0 225 41,480 HN1.7 – HN1.5 X1 – TR – X1 SUNRISE T65A
20 20H00 22H30 ĐĂNG AFRICAN DOVE 10.5 179.96 21,532 F0 – HP3 TL  -TA – TL AGE-LINES T57
21 20H00 ĐÔNG THANH PHAT 01 3.2 69,85 1,080 CL1 – HG X2            H5 THANH PHAT T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:X2 : MR MINH  , X1 : MR HẢI
– Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH ,H8 MR HIỆU,H5 MR KHANH,H6 MR CƯỜNG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
MEGHNA ENERGY NEW HORIZON GRACE KIBALI KOUTALIANOS