Kế Hoạch Điều Động Ngày 03 Tháng 08 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 03 tháng 8 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX:  NGUYỄN MINH CHÂU       –       TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ MẠNH HÀ
TRỰC BAN C1:
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 2:  ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 16:00- 3.8M
Nước ròng : 03:51-0.0M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:16:00 – 4.0M
Nước ròng:03:07 – 0.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:16:22- 4.3M
Nước ròng:03:26 – 0.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 07H00 08H00 BÌNH LONG TAN 239 10.0 169.03 16,764 HL3.6 – F0 H5 SUNRISE T57
2 06H00 HẠNH HIỆU KOBE GLORIA 7.13 169.37 17,019 CL3 – F0 CL6.CL8 X3              H5 QUNICOSHIP T60
3 09H30 11H30 LINH HÀ D MEGHNA ENERGY 12.56 189.99 31,236 F0 – HN1.5 TL  – TA.TR  –  X1 SUNRISE T65A
4 11H30 14H00 THẮNG A TRISTAR DUGON 14.5 229.00 43,830 F0 – HM2.6 NM6 H3  –  TA  –  H5 TIN THANH T57
5 09H30 TUẤT VĂN PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – HM1.4 CLUC.PE H2              TL VIPCO T58
6 12H00 THANH B THUẬN ANNA MARIA 6.8 229 44,332 CL7 – F0 TM.HL8.CLHT X2 – TA – H3 VOSA T60
7 07H00 09H00 ĐÔNG BULAN 5.0 153.02 15,164 F0 – HL3.5 H5 HD MARINE T57
8 11H30 13H00 TÙNG A GUO QIANG 8 7.2 199.99 36,357 F0 – CL7 CL6.CL8.HL8 H3    TA     H2 TH-VINAMA T60
9 15H00 16H00 HƯNG KHỨNG PETROLIMEX 11 9.6 175.96 25,429 F0 – B12 CLUC.PE H5             H2 VIPCO T59
10 02H30 03H00 CỬU DD VOYAGER 8.6 159 17,136 HL3.4 – F0 TL AGE-LINES T57
11 10H00 ĐỨC TRUNG PHC FORTUNE 7,4 106,4 4,532 HG7.3 –  F0 H2             TL MINH LONG T59
12 14H00 15H00 HÀ B TM HAI HA 568 4.8 175.96 25,400 SN – CT1HL TP02.TP03.TP05 X2 NOSCO T66D
13 16H00 17H30 THẮNG B LIGHT VENTURE 7.0 229 44,051 HN1.6 – F0 NM8 X1     TR     X1 OCEAN JSC T65A
14 21H30 22H00 CỬU GLOBAL FAITH 7.0 169.37 17,018 HL3.7 – F0 TL – TL XNK HALONG T57
15 21H30 23H00 SƠN EURIPIDES GRAECIA 12.8 229 44,095 HM2.5 – F0 TL SUNRISE T57
16 21H30 22H30 ANH OCEAN GOLD 6.0 185.74 26,047 F0 – HL3.6 TL SUNRISE T57
17 23H30 CỬU NHA BE 06 6.6 107.48 4,158 F0 – HL1.3        TL VIPCO T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X1 MR.HẢI
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.TÚ,TA MR.QUÂN,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH,H6 MR CƯỜNG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
MEGHNA ENERGY LIGHT VENTURE NAV LAXMI DORIC WARRIOR