Kế Hoạch Điều Động Ngày 21 Tháng 07 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 21 tháng 07 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX : NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐÀO TRUNG KIÊN
TRỰC BAN C1:
CA 1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 3 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 16:17 – 3.8M
Nước ròng : 04:06 – 0.0M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 16:23 – 4.2M
Nước ròng : 04:02 – 0.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 17:03 – 4.6M
Nước ròng : 04:04 – 0.2M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 02H00 NAM MƯỜI EAST PIONEER 7.0 224.98 38,775 F0 – HL3.7          H6 – TL LE PHAM T57
2 06H00 07H00 HÀ A CS SARAFINA 9.8 179.9 24,793 F0 – CL4 HL8.NM6 H3    H6    X5 DUC THO T60
3 13H00 14H00 TUẤT HÀ D ALL MARINE 09 5.5 84.24 1,992 F0 – PVOIL HG TL – H6 – H3 TRONG TRUNG T66B
4 10H00 11H30 TRƯỜNG PVT SAPPHIRE 5.0 189.99 31,275 F0 – SN TP2.TP5 H5 – H6 – X5 OCEAN EXPRESS T66D
5 02H00 04H00 HIẾU B TRUNG PTS HAI PHONG 03 6.4 97.16 4,120 F0 – B12 P TL – H6 – TL VIPCO T59
6 06H00 09H00 ĐỨC QUÝ PTS HAI PHONG 02 4.5 99.9 3,166 HL1.3 – F0 H3 VIPCO T57
7 13H00 15H00 KHOÁI ANNA MARIA 13.5 229.0 44,332 HM2.3 – HL2 TL – H6 – TL VOSA T57
8 06H00 07H30 THẮNG A FENG LI HAI 8.0 199.9 36,378 F0 – HL3.4 H3     H6     H3 AN PHAT T57
9 06H00 10H00 THUẬN XING HAI HE 7.4 189.99 31,117 HL2 – HL1.2 H3          H5 AN PHAT T57
10 13H00 15H00 HƯNG LESTARI MANJUNG 14.5 229.2 51,225 F0 – HM2.6 CL6 TL – H6 – TL S&A T57
11 21H30 22H30 ĐÔNG SEA PLAIN 8 6.17 174.7 19,828 F0 – HL1.1 H3   H6   H3 XNK HL T57
12 13H00 15H00 SƠN MAGSENGER 8 11.3 254 64,769 HM2.6 – HP3 TL – H6 – TL S&A T57
13 13H00 14H00 LINH IVY ALLIANCE 12.7 190 31,572 HL3.1 – F0 TL – H6 – TL S&A T57
14 13H30 15H00 NAM LILA FUJI 8.6 229 43,796 HN1.7 – F0 NM8 X3 – TR – X3 SUNRISE T65A
15 23H30 CỬU HÀ D MINH PHU 88 7.1 94.98 3,197 XMTL – HG7.2 NM6 H8         TL SUNRISE T61
Phương tiện:
– Phương tiện bộ : MR SẢN – X5 ,  MR HÙNG – X3
– Phương tiện thủy : H2 – MR HIẾU , H6 – MR CƯỜNG -H8 MR QUANG – TL MR TÚ .H3. MR BÌNH ,H5.MR HUYNH
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
ENY AGGELAMAX AP SLANO PAN UNITY