KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 26 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : LÊ ĐÌNH THẠO |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 20:00- 3.7M Nước ròng : 08:06-0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:20:00 – 4.0M Nước ròng:08:00 – 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:21:00- 4.2M Nước ròng:07:50 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H30 | 07H00 | KHỨNG | LONG TAN 239 | 7.0 | 169 | 16,764 | HL3.7 – HL3.6 | TR | SUNRISE | T57 | ||
2 | 02H00 | 03H00 | TIỄN | HÀ D | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | HM1.2 – B12 | P | H5 H2 | VIPCO | T58 |
3 | 03H00 | BÌNH | LONG PHU 10 | 5.5 | 112.35 | 5,184 | B12 – F0 | P.NM6 | H2 H5 | VIPCO | T59 | ||
4 | 13H30 | 14H30 | MƯỜI | CANDOUR 8 | 9.7 | 165.50 | 16,418 | HL2 – F0 | H5 – TA – H5 | T&TA | T57 | ||
5 | 16H00 | 17H00 | HƯNG | AC SINGAPORE | 7.19 | 228.93 | 48,191 | F0 – CL6 | TM.HL8.CL | H3 H2 | VOSA | T60 | |
6 | 13H00 | HIẾU B | HÀ D | HAI AU STAR | 6.5 | 91.94 | 2,999 | HG7.1 – F0 | H2 H3 | HD MARINE | T59 | ||
7 | 13H30 | 16H00 | THẮNG A | HOPE 1 | 12.8 | 189.99 | 31,753 | F0 – HN1.6 | H5- TA.TL -X3 | T&TA | T65A | ||
8 | 05H30 | HIẾU A | BRONZE LADY | 8.5 | 158.6 | 16,835 | HL3.4 – F0 | H5 | XNK HL | T57 | |||
9 | 11H00 | TÙNG D | TRUNG | OCEAN STAR 6 | 3.6 | 96.5 | 2,996 | CL5 – F0 | HG | X3 H3 | BLUE OCEAN | T60 | |
10 | 11H00 | 12H00 | KIÊN A | KIÊN B | DONG HE LUN | 5.2 | 106 | 4,533 | F0 – CL6 | HG | H3 X3 | PACIFIC | T60 |
11 | 13H30 | 15H00 | TRƯỜNG | NAVIOS VICTORY | 14.43 | 224.98 | 40,937 | F0 – HM2.5 | CL | H5 – TA – H5 | PACIFIC | T57 | |
12 | 02H00 | 03H00 | HIẾU A | HUAYANG SUNRISE | 6.2 | 186 | 22,837 | HP2 – F0 | H5 | S&A | T57 | ||
13 | 13H30 | 14H00 | SƠN | NBA MILLET | 12,78 | 228,99 | 43,008 | HM2.5 – F0 | H5 – TA – H5 | VICOSA | T57 | ||
14 | 16H30 | 18H30 | QUYỀN | HTK LOTUS | 4,0 | 169,26 | 16,960 | SN – CTAU1TL | TP2.TP3.TP8 | X3 | NOSCO | T66D | |
15 | 16H30 | 17H30 | TUẤT | ADVANTAGE | 5,1 | 127.02 | 7,816 | CTAU1HL – F0 | TP2.TP3 | X3 – TA -TR | BMD | T66D | |
16 | 20H30 | 23H30 | HIỆU | KIÊN B | VIEN DONG 88 | 8,15 | 105,73 | 4,811 | F0 – HP2 | TR | MINH LONG | T57 | |
17 | 15H30 | HÀ A | OCEAN PEGASUS | 10,89 | 199,99 | 40,547 | CL7 – F0 | NM6,HL,CL | X3 H3 | VOSA | T60 | ||
18 | 21H00 | ĐÔNG | NHA BE 08 | 5.0 | 104.99 | 4,432 | B12 – F0 | P | H2 TR | VIPCO | T59 | ||
19 | 20H30 | 21H30 | ĐỨC | PTS HAI PHONG 02 | 6.3 | 99.9 | 3,166 | F0 – B12 | P | TR H2 | VIPCO | T59 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR CHIẾN,H5 MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GRAMPUS BRAVE | GUO HAI LIAN 818 | HOPE 1 | AOM FEDERICA | AGMEMNOM II |