KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 16 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : PHÙNG VĂN KHỨNG |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 19:27 – 2.1M Nước ròng : 08:40 – 1.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 20:30 – 2.3M Nước ròng : 08:06 – 1.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 18:00 – 2.4M Nước ròng : 07:55 – 1.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 04H00 | 05H00 | MƯỜI | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | HM1.3 – F0 | H2 H6 | VIPCO | T57 | ||
2 | 04H00 | 05H00 | HƯNG | PETROLIMEX 11 | 11.0 | 175.96 | 25,429 | F0 – HM1.4 | H2 H6 H2 | VIPCO | T57 | ||
3 | 08H30 | 09H00 | CỬU | VĂN | STAR CITY | 9.5 | 158.5 | 15,354 | HL3.1TL – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | |
4 | 12H30 | 13H00 | HIẾU A | TAN BINH 259 | 9.6 | 175.53 | 19,789 | HL3.6 – F0 | H2 H6 | LEPHAM | T57 | ||
5 | 07H00 | MƯỜI | HTK LUCKY | 10.6 | 169.26 | 16,966 | HP1 – F0 | H6 H2 | HL IMEXCO | T57 | |||
6 | 08H30 | 09H00 | HẠNH | PACIFIC INNOVATION | 7.1 | 148.00 | 13,816 | HG7.3 – F0 | H3 | NHAT THANG | T59 | ||
7 | 10H00 | 12H00 | HÀ A | VALENTIA BLUE | 10.7 | 189.99 | 32,309 | HN1.3 – F0 | X2 TL- X2 | S&A | T65A | ||
8 | 16H00 | HIẾU A | TM HAI HA 568 | 7.1 | 175.96 | 25,400 | F0 – HM1.3 | H6 H2 | VIPCO | T57 | |||
9 | 18H00 | 19H00 | ĐỨC | TRUNG | HA THAO 27 – BSL | 4.75 | 81.74 | 1,599 | F0 – PVOIL | HG | H2 X2 | TRONG TRUNG | T66B |
10 | 20H00 | 21H00 | HIỆU | NHA BE 10 | 5.0 | 108.0 | 4,760 | B12 – F0 | P | H3 H3 | VIPCO | T59 | |
11 | 20H00 | 21H00 | THANH B | BÌNH | PETROLIMEX 11 | 11.0 | 175.96 | 25,429 | HM1.4 – B12 | P.HL8 | H3 TR | VIPC0 | T58 |
12 | 20H00 | 23H00 | KHOÁI | CHÂU A | WORLD REI | 8.15 | 199.96 | 41,264 | F0 – CL4 | CL6.NM6.HL8 | H3 X2 | QUINCOSHIP | T60 |
13 | 22H30 | 23H30 | HIẾU A | AFRICAN BUZZARD | 9.9 | 199.99 | 38,453 | HM2.6 – F0 | H2 -H6 -H2 | ANPHAT MARINE | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 : MR MINH , X5 : MR SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN, H6: CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
JOSCO BINZHOU | TIAN TAI SHAN | GRAMPUS BRAVE |