Kế Hoạch Điều Động Ngày 23 Tháng 05 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 23 tháng 5 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG   – TRỰC BAN HOA TIÊU : PHÙNG VĂN KHỨNG 
TRỰC BAN C1:
CA 1 :   TÔ MINH THẮNG :0976264689 CA 2 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:15:29 – 2.9M
Nước ròng:05:04- 1.0M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 16:14 – 3.2M
Nước ròng:03:22 – 1.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 17:00 – 3.7M
Nước ròng:03:01 – 1.1M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 07H00 08H00 LINH PETROLIMEX 11 11.0 175.96 25,429 F0 – HM1.5 H2 – H6 VIPCO T57
2 10H00 LINH ANASTASIA 14.0 229.90 51,168 F0 – HM2.6 CL6        H6 – H2 SUNRISE T57
3 05H00 06H00 TIỄN VĂN LONG PHU 20 7.0 112.00 5,379 F0 – HL3,7 H6           H8 VIPCO T57
4 07H00 10H00 ANH VINASHIP SEA 9.9 169.03 18,108 HL3.6 – F0 H2 – H6 – H2 HD MARINE T57
5 12H30 13H00 NAM OCEAN STAR 10.25 177 19,885 HL1.1 – F0 TR XNK HALONG T57
6 05H00 06H30 ĐỨC VIET THUAN 56 3,40 106,16 3,898 F0   –  HL3.1CM H8 H6            H8 HOANG DANG T57
7 13H00 THẠO HÀ D NHA BE 11 5.0 109.6 4,552 B125000 – F0 P H3            TR VIPCO T59
8 17H30SH CHÂU HÀ C PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – HM1.3 P.HL8 H2            H3 VIPCO T58
9 15H00 18H00 TUẤT KIÊN B NHA BE 10 7.0 108 4,760 HL1.5 – B12 P H3            H2 VIPCO T58
10 16H00 HIẾU B TRUNG RUI LU 3.6 99.99 3,972 CL5 – F0 HG X3            H3 LOGISTICS TBD T60
11 15H00 16H00 TIỄN YAN GANG 2 6.1 141.36 8,615 F0 – CL5 HG.NM6 H3            X3 BLUE OCEAN T60
12 18H00 KHOÁI FAITHE 10.5 199.9 39,901 CL4 – HM2.5 HL8.CL6.CL8 X3 – H3 VINACOMIN T60
13 21H30 22H00 THẮNG B HAJ MOHAMAD 6.2 165 15,500 HL1.4 – F0 H5      –     H3 BẢO TÍN T57
14 22H00 KHOÁI FAITHE 10.5 199.9 39,901 HM2.5 – F0          H3 VINACOMIN T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:  X3 : MR HÙNG , X2 : MR MINH
– Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG  , TL MR.PHÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.HIỆP ,H2 MR HẢI,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN , H6 : MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
PAPAYIANNIS III