Kế Hoạch Điều Động Ngày 13 Tháng 05 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 13 tháng 5 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX – LÊ HUY TRƯỜNG  – TRỰC BAN HOA TIÊU – VŨ HỮU ĐỨC
TRỰC BAN C1:
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 2 : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 CA 3 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 20:27 – 3.6M
Nước ròng : 08:22 – 0.0M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 20:20 – 3.9M
Nước ròng : 07:57 – 0.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 21:00 – 4.1M
Nước ròng : 07:53 – 0.3M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 02H00 03H00 KIÊN A LONG PHU 10 7.0 112.35 5,184 F0 – HL1.2 H3 VIPCO T57
2 13H30 15H00 HẠNH PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 HM1.5 – B12 P.HL8 H3     –    H2 VIPCO T58
3 15H00 TIỄN PETROLIMEX 12 6.2 128.6 8,542 B12 – F0 P.CL6 H2    –     H3 VIPCO T59
4 10H30 THẠO NHA BE 08 5.0 105.0 4,432 B12 – HL3.7 P H3    –     H2 VIPCO T58
5 05H30 07H00 ĐĂNG GREENWICH EAGLE 7.65 199.99 35,837 F0 – HL3.5 TR VOSA T57
6 17H00 20H00 LINH RUI SHENG 6 6.0 188.0 23,488 F0 – HL3.1TL TR LE PHAM T57
7 20H00 THANH A HAMIT K 6.5 229.0 44,618 CL6 – F0 TM.HL8.CL6HT X2 – TA – H3 VOSA T60
8 10H00 12H00 HÀ B CL RIZHAO 10.3 229.0 44,046 F0 – HP3 H2 – TA – H2 VOSA T57
9 17H00 20H00 HIẾU A TRUONG LONG 01 6.8 228.38 44,452 F0 – CL6 TM.HL8.CL8HT TR     –     X2 VICOSA T60
10 07H00 THẾ KIÊN B PHU DAT 15 3.0 79.9 1,863 PVOIL – F0 HG X2      –    TR PVTRANS T66B
11 13H30 15H00 THẾ KIÊN B HAI NAM STAR 3.1 98.0 2,671 F0 – XMTL H8 H3     –     H8 NGOISAOMOI T61
12 17H00 18H00 KHOÁI GONG YIN 1 12.35 189.99 32,488 F0 – HP1 TR AGE-LINES CO T57
13 17H00 21H00 MƯỜI NHA BE 08 5.0 105.0 4,432 HL3.7 – F0 TR VIPCO T57
14 22H00 23H00 QUYỀN NHA BE 11 6.6 109.6 4,552 HL1.3 – B12 P H3     –      H2 VIPCO T58
15 20H30 NAM CHÂU A REGNO MARINUS 10.35 210.0 43,708 CL3 – F0 HL8.NM6.CL6 X2 – TA – H3 VOSA T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:  MR MINH X2 , MR HÙNG X3
– Phương tiện thủy: H3: Mr BÌNH, H2: MR HUYNH , TR: MR QUÂN  , H6:MR CƯỜNG , TL: MR HIỆP  , H8:MR QUANG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
CHRISTINA OCEAN GLORY ENERGY