KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 29 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:20:00 – 3.5M Nước ròng:08:10 -0.2M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:20.13 – 3.9M Nước ròng:07:47 – 0.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:21 :00- 4.3M Nước ròng:07:39 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 02H30 | 04H00 | TUNG D | ASIA STAR | 5.6 | 96.9 | 2,988 | F0 – CL5 | HG | H3 – X3 | LGT TBD | T60 | |
2 | 09H00 | HA B | WESTERN FUJI | 9.0 | 199.9 | 35,906 | HP4 – F0 | H5 .H5 | VOSA | T57 | |||
3 | 06H00 | 08H00 | THANG B | OCCITAN LISTRAC | 5.0 | 169.99 | 18,493 | HL1.3 – HL3.1TL | H5 – H3 | SUNRISE | T57 | ||
4 | 06H00 | 07H00 | HA B | OCEAN GOLD | 6.0 | 185.74 | 26,047 | F0 – HP3 | H5 – H5 | MINH LONG | T57 | ||
5 | 13H00 | 15H00 | QUYỀN | VINASHIP SEA | 5.5 | 169.03 | 18,108 | HL3.6 – F0 | H3 – TR | HD MARINE | T57 | ||
6 | 20H00 | 21H00 | HÀ A | CORE IMPERIAL | 12.2 | 199.98 | 35,953 | F0 – HL2 | H5 | VOSA | T57 | ||
7 | 10H00 | 11H00 | THẾ | VIET HUNG 09 | 4.8 | 87.68 | 1,742 | F0 – HG7.3 | TR – H2 | PVTRANS | T59 | ||
8 | 13H00 | 16H00 | KHOAI | NOBLE STEED | 4.7 | 189.99 | 31,236 | F0 – SN | TP3.TP8 | H3 -TA .X3 | MINH LONG | T66D | |
9 | 15H00 | 16H00 | TRƯỜNG | VIET THUAN 80-02 | 4.2 | 225 | 40,170 | CTAU1HL – F0 | TP3.TP8.HP006 | X3 . TA .H3 | EVERGREEN | T66D | |
10 | 15H00 | 17H00 | TUẤT | FORTUNE | 3.0 | 130 | 9,755 | SN – CTAU1HL | TP8.HP006.CL15 | X3 | NOSCO SHIPYARD | T66D | |
11 | 15H00 | 15H30 | TUNG A | MG FIR | 10.3 | 199.99 | 41,804 | CL3 – F0 | HL8.NM6.CL | X3 – TR | VOSA | T60 | |
12 | 14H30 | ĐỨC | TIEN THANH 68 | 5.5 | 74.36 | 1,861 | HG5 – CL2 | H2 – X5 | THANH PHAT | T60 | |||
13 | 21H00 | THẠO | HAI DANG 68 | 3.1 | 94.88 | 2,859 | HG4 – XMTL | H8 | H2 – H8 | NGOI SAO MOI | T61 | ||
14 | 16H00 | TIỄN | VIET HUNG 09 | 4.8 | 87.68 | 1,742 | HG7.3 – PVOIL | HG | H2 – X5 | PVTRANS | T66B | ||
15 | 19H30 | 21H00 | HƯNG | KAI HANG | 8.9 | 225 | 40,085 | HN2.3 – HN1.7 | X5 – TL – X5 | SUNRISE | T65A | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, H5 MR.KHANH ,TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
YUANPING SEA | ML HERON | FUDA | CEMTEX DILIGENCE | JAL KALP |