KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 19 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:01:00 – 3.0M Nước ròng:13:54 -0.9M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:01.00 – 3.2M Nước ròng:12:00 – 1.1M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:01 :01- 3.3M Nước ròng:11:38 – 1.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 13H00 | 13H30 | KHỨNG | PHUONG DONG 06 | 9.5 | 157.5 | 13,706 | HL3.1TL – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
2 | 03H30 | 05H00 | TRƯỜNG | CARMEL I | 8.0 | 259.8 | 40,741 | F0 – CL4 | TM.CL8.CL6HT | TR – X5 | S5 | T60 | |
3 | 12H00 | HÀ B | ACHILLES BULKER | 6.38 | 177 | 19,891 | F0 – HL3.5 | H5 | XNK HL | T57 | |||
4 | 09H30 | HÀ B | SEABOURN SOJOURN | 6.64 | 198.2 | 32,477 | CKHG – F0 | CL.NM6 | H5 – H5 | LÊ PHẠM | T59 | ||
5 | 15H00 | HIẾU A | THUẬN | RED RUBY | 7.8 | 189.02 | 30,971 | B12 – F0 | P.HL8.NM6 | TR – H3 | VIPCO | T59 | |
6 | 13H00 | 15H00 | HÀ C | VĂN | LONG PHU 10 | 7.0 | 112.35 | 5,184 | HM1.3 – B12 | P.NM6 | H3 – TR | VIPCO | T58 |
7 | 19H00 | 21H00 | HÀ A | SHI DAI 1 | 14.3 | 225 | 40,892 | F0 – HM2.4 | CL | H5 – H6 – H5 | VINACOMIN | T57 | |
8 | 19H00 | 20H30 | TÙNG A | AMADEUS | 14.5 | 228.99 | 44,425 | F0 – HM2.5 | CL | H5 – H6 – H5 | SUNRISE | T57 | |
9 | 10H00 | 12H00 | HẠNH | BÌNH | OCCITAN LISTRAC | 10.1 | 169.99 | 18,493 | F0 – HL3.1 | H5 | MINH LONG | T57 | |
10 | 03H30 | 04H00 | ĐĂNG | BBG CHONGZUO | 8.6 | 199.9 | 34,584 | HL3.1 – F0 | TR | AGE-LINES | T57 | ||
11 | 13H00 | KIÊN A | TÙNG D | SEA DREAM | 5.54 | 136.49 | 8,216 | HG7.2 – F0 | H3 | PACIFIC | T59 | ||
12 | 23H00 | THANH B | HẠNH | CARMEL I | 9.4 | 259.8 | 40,741 | CL4 – F0 | TM.CL8.CL6HT | X5 TR | S5 | T60 | |
13 | 19H00 | 21H30 | ĐÔNG | KIÊN B | FU YANG | 5.5 | 109.8 | 5,181 | F0 – CL5 | HG | H5 – H6 – X5 | LGT TBD | T60 |
14 | 23H00 | 23H30 | THẮNG B | PRETTY MERAK | 10.07 | 170.00 | 17,895 | HL3.3 – F0 | TR | XNK HL | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 MR.SẢN , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy:H2 MR.HUYNH, H3 MR.HÙNG, H5 MR.KHANH ,TL MR.TÚ,H6 MR.CƯỜNG,TR MR.QUÂN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
MARINE CLAUDIA |