KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 12 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG: 0984888966 | CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:18:00 – 3.2M Nước ròng:06:26 -0.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:19.00 – 3.4M Nước ròng:04:37 – 0.9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:19 :20- 3.7M Nước ròng:05.08 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H30 | 05H00 | THANH B | NAM | SEASPAN CHIBA | 8.60 | 268.5 | 46,444 | F0 – CL4 | TM.CL8.CL6HT | H3 X1 | S5 | T60 |
2 | 03H30 | 04H00 | TÙNG D | KIÊN B | LONG PHU 04 | 5.1 | 78.2 | 1,318 | HM1.4 – B12 | P | H3 H2 | VIPCO | T58 |
3 | 07H00 | THANH A | ANH | PETROLIMEX 16 | 8.0 | 183.22 | 29,206 | B12 – F0 | P.HL8 | H2 H5 | VIPCO | T59 | |
4 | 03H00 | TUẤT | HA D | NHA BE 08 | 5.0 | 105 | 4,432 | B12 – F0 | P | H2 H3 | VIPCO | T59 | |
5 | 07H30 | 08H30 | THẠO | SEA DREAM | 4.5 | 136.49 | 8,216 | F0 – HG7.2 | H5 H2 | LGT TBD | T59 | ||
6 | 07H30 | 10H00 | HIẾU A | THANG B | PETROLIMEX 18 | 10.8 | 175.9 | 25,429 | F0 – B12 | P.HL8 | H5 H2 | VIPCO | T59 |
7 | 12H30 | 14H00 | TRƯỜNG | KEY JOURNEY | 14.5 | 225 | 42,711 | F0 – HM2.4 | CL | H2 – H6 | S&A | T57 | |
8 | 19H30 | 20H00 | HÀ C | VĂN | CHANG LONG | 7.9 | 139.69 | 8,979 | HL1.2 – F0 | H3 | VTB QT | T57 | |
9 | 22H30 | HƯNG | CHÂU A | PG HOLLY | 8.18 | 209.97 | 49,759 | F0 – CL4 | HL8.NM6.CL6 | H6 – X1 | VOSA | T60 | |
10 | 07H30 | 10H00 | HÀ B | LOWLANDS ENGEL | 10.06 | 183 | 24,386 | HP1 – F0 | H5 | VOSA | T57 | ||
11 | 07H30 | 10H00 | QUYỀN | TÙNG D | WAN HONG | 10.2 | 169.26 | 16,978 | HL1.1 – F0 | H5 | XMK HL | T57 | |
12 | 07H30 | 10H00 | ĐĂNG | ZHE HAI 526 | 8.8 | 189.99 | 33,147 | HL3.1 – F0 | H5 | AGE-LINES | T57 | ||
13 | 16H30 | TRƯỜNG | BEIJING 2008 | 7.0 | 228.99 | 43,158 | HP4 – F0 | H6 – H2 | S&A | T57 | |||
14 | 20H00 | THANH B | SEASPAN CHIBA | 9.0 | 268.5 | 46,444 | CL4 – F0 | CL6.CL8.TM | X1 – H3 | S5 | T60 | ||
15 | 19H00 | ĐỨC | KIÊN B | LONG PHU 04 | 3.5 | 78.2 | 1,318 | B12 – F0 | P | H3 – H3 | VIPCO | T59 | |
16 | 19H30 | 21H00 | HƯNG | CHÂU A | AQUAVITA SEA | 14.42 | 229 | 43,968 | F0 – HM2.3 | CL6 | H3 – H6 | VOSA | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.KHIÊN , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy:H2 MR.HUYNH, H3 MR.HÙNG, H5 MR.KHANH ,TL MR.TÚ,H6 MR.CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
SEA AQUARIUS | SOLAR AFRICA | TIAN TAI SHAN | ASTERIS | SARONIC TRADER |