Kế Hoạch Điều Động Ngày 03 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 03 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG
TRỰC BAN C1:
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 CA 2: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013 CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG: 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn: – : –  – . -M
Nước ròng:11:21 – 0.3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:23:59 – 3.8M
Nước ròng:11:02 – 0.4M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: – : – – – . – M
Nước ròng:11:12 – 0.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 08H30 09H00 ĐĂNG RU CHENG SHAN 8.5 189.99 32,964 HL2 – F0 TR NTS T57
2 19H00 21H30 CHÂU SARONIC TRADER 14.4 229 51,208 F0 – HM2.6 CL6 H3 – TA.H5 – H3 SUNRISE T57
3 05H00 06H00 MƯỜI CHARLENE 6.0 169.93 17,209 F0 – HL3.4 H3 LE PHAM T57
4 14H00 ĐỨC KIÊN B TIEN THANH 68 3.4 74.36 1,861 CL2 – F0 X3               H5 TIEN THANH T60
5 05H00 06H00 ĐỨC TRUNG CONG THANH 07 2.8 79.9 2,702 F0 – HG1 H3                H2 THINH THANH T59
6 08H00 TÙNG D HÀ D PHUONG NAM 1 4.2 102.79 4,079 CL5 – HG3 HG X3                 H2 CCM T60
7 06H30 THẮNG B KIÊN B ROYAL 39 6.2 91.9 2,972 HG7.2  – F0 H2                 H3 HD MARINE T59
8 14H00 15H00 HƯNG SILVER QUEEN 7,6 182,9 47,020 F0   –   HL1.2 H5     TA  –  H5 LE PHAM T57
9 14H00 17H00 KHỨNG HÀ D LAYDY LINN 4,6 97,7 3,435 F0  –  CTAU TP2.TP8 H5    – TA –   X3 T.B.DUONG T66D
10 19H00 THUẬN TRUNG IBT TANGUH 7,8 111,58 4,972 XMTL  –  F0 NM6.CL6 H2        TA        H3 MINH LONG T61
11 19H00 20H00 KHOÁI S HAIL LUSAIL 11,3 228.05 46,462 HM2.6  –  F0 H3   –  TA    H3 OCEAN JSC T57
12 20H00 KIÊN A TÙNG D JIA YI 6 5.5 140.19 8,344 HG7.3 – XMTL HG.NM6 H2 NSA T61
13 19H00 21H00 HÀ A APOLLON 13.4 225 38,871 F0 – HL3.3 H3       TA       H3 DUC THO T57
14 23H00 HẠNH CHENG JI HAI 3.5 99.8 2,997 CL5 – F0 HG X3                  H5 PACIFIC T60
15 22H00 22H30 SƠN VĂN TAN BINH 259 9.8 175.53 19,789 HL3.5 – F0 H5       H5 LE PHAM T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X3 : MR HÙNG , X5 : MR SẢN
– Phương tiện thủy:H2, H3, H5, H6, H8, Thiên Long,Thiên An, Thiên Phúc.
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
EM JADE TIAN TAI SHAN G.MAGNUM AFRICAN PUFIN