Kế Hoạch Điều Động Ngày 01 Tháng 4 Năm 2024

HI

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 01 tháng 4 năm 2024      
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU
TRỰC BAN C1:
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG:0918943893 CA 2: HÀ VĂN  ĐỨC:0967882013 CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn: 21:27- 3.2M
Nước ròng: 09:25  -0.5M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 22.00 – 3.5M
Nước ròng: 09:16 – 0.7M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 22 :12 – 3.9M
Nước ròng: 09.01 – 0.6M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 00H00 ĐÔNG PVT RUBY 4.2 143,28 8,371 HG7.3 – CL3 HG.CL6 H2     –     X1 ASP T60
2 11H00 TÙNGA THẮNGB EL CEDAR 9.2 215.00 57,541 F0   –  CL4 HL8.NM6.CL6         H5 –  X5 VOSA T60
3 21H00 HIẾUA MEDI NORFOLK 12.63 199,99 34,589 HP4  –  F0          H3   H3 S&A T57
4 01H00 TÙNGD OCEAN WIN 12 5.0 99.8 2,971 F0   – CL5 HG         H5 – X1 T&TA T60
5 09H00 TÙNGA THẮNGB PETROLIMEX 09 8.0 175,9 25,413 B12  – HM1.4 P.HL8 H3 – H5 VIPCO T58
6 12H00 14H00 ĐĂNG PETROLIMEX 09 8.0 175,9 25,413 HM1.4   – F0 H2 VIPCO T57
7 17H00 19H00 HIẾU A RU CHENG SHAN 12.64 189,99 32,964 F0    – HL2 TA     H3 N.TRADING T57
8 17H00 19H00 HÀ A TIAN TAI SHAN 13,3 199.9 36,474 F0     –  HN1.6 TA    -TL-  X5 T&TA T65A
9 12H00 13H00 THẾ HÀ D PHUONG NAM 01 6,7 102,79 4,079 F0  –  CL5 HG H2             X5 CCM T60
10 20H00 THANH B THUẬN NINE FRONTIER 10,1 209,99 49,720 CL7  –  F0 HL8.CL6.NM6 X5              H3 LAVICO T60
11 19H00 20H00 SƠN NEW SUN VISION 10,0 178,7 19,971 HL 3.6  –  F0 H3             H6 T&TA T57
12 12H00 13H00 MƯỜI WAN HE 8,8 138,92 11,751 HL3.4  –  F0 H2 HD MARINE T57
13 17H00 19H00 KIÊN A LONG TAN 168 5,4 91.94 2,684 HM2.6  –   HP3 HC8 H8             H6 NGOISAOMOI T57
14 17H00 19H00 ĐỨC KIÊN B NHA BE 10 7.0 108 4,760 F0 – B12 P TA             H2 VIPCO T59
15 22H00 23H00 THẮNG B T&T GOLD 6.0 167.2 15,884 F0 – HL3.1TL TR HD MARINE T57
16 21H00 HẠNH HPS – 02 4.6 146.68 12,100 DTHL – F0 CL.HC8 H8             H3 PACIFIC T63
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X5: Mr SẢN, X3: Mr HÙNG
– Phương tiện thủy:H2: Mr HUYNH, H3: Mr HÙNG , H5: Mr KHANH, H6: Mr CƯỜNG, TR : MR QUÂN , H8 : MR QUANG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
EM JADE TIAN TAI SHAN G.MAGNUM AFRICAN PUFIN