Kế Hoạch Điều Động Ngày 18 Tháng 06 Năm 2024

 

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 18 tháng 06 năm 2024     
TRỰC BAN ĐHSX : PHẠM XUÂN TÙNG  –  TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐINH KHẮC QUYỀN
TRỰC BAN C1:
CA 1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 3 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 15:23 – 2.3M
Nước ròng : 03:44 – 1.4M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 15:00 – 2.6M
Nước ròng : 04:28 – 1.7M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 15:00 – 3.0M
Nước ròng : 04:48 – 1.7M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 00H00 02H00 HIẾU A TAHO ASIA 7.9 228.41 46,832 F0 – HL3.4 H3 – H6.H3 VOSA T57
2 12H00 14H00 CHÂU KAMBANOS 14.2 229.0 47,984 F0 – HM2.6 CL6 TR LENGUYEN T57
3 07H30 10H00 MƯỜI VĂN HTK LOTUS 3.8 169.26 16,960 F0 – SN TP2.TP8 H2 – H6 – X5 MINH LONG T66D
4 17H30 18H00 THẠO HÀ D VIEN DONG 88 5.0 105.73 4,811 HP3 – F0 H3 MINH LONG T57
5 10H30 12H00 THẮNG A KHỨNG GRAMPUS BRAVE 5.6 189.99 31,232 HN1.8 – F0 X2 – TL SUNRISE T65A
6 14H00 THẮNG A KHỨNG GRAMPUS BRAVE 5.6 189.99 31,232 F0 – HN1.3         TL – X2 T&TA T65A
7 00H00 01H30 NAM HÀ C YI HUI LIAN XIN 7.3 203.5 45,011 F0 – CL3 CL8.HL8.NM6 H3 – H6 – X3 KPB T60
8 05H00 HIẾU A KNOSSOS 12.0 189.99 32,964 F0 – HL2     H3.H6 – H3 AGE-LINES T57
9 12H00 HIẾU B KIÊN B GENGHIS KHAN 3.0 58.00 498 HG2 – CL2 H2 BMD T60
10 07H30 08H30 HẠNH POAVOSA BRAVE 6.0 169.37 17,018 F0 – HL3.1 H2 – H6 – H2 LAVICO T57
11 09H00 THẾ TRUNG HAI NAM 67 3.4 79.5 1,599 PVOIL – F0 HG X5      –     H2 PVTRANS T66B
12 10H30 13H00 THANH B TIAN TAI SHAN 13.0 199.90 36,474 HN1.6 – F0 X2    TL    X2 T & TA T65A
13 17H30 21H00 THUẬN PETROLIMEX 15 7,0 159,9 13,468 F0 – HM1.2 H3 VIPCO T57
14 17H30 20H00 ĐÔNG KIÊN B KENYO 5.2 114.13 4,443 F0 – XMTL HG . HC8 H3            H8 NSA T61
15 17H00 ĐỨC GENGHIS KHAN 3.5 58.00 498 CL2 – F0 X5             H3 BMD T60
16 22H30 23H30 TIỄN LONG PHU 10 7,0 112,35 5,184 HL3.7  –  B12 P,CL6 TR             H2 VIPCO T58
17 23H00 ĐĂNG PETROLIMEX 11 7,8 175,96 25,429 B12  –  HM1.4 P,HL8 H2     –    TR VIPCO T58
18 22H30 23H30 KIÊN A TRUNG THAI BINH 86 4,0 140,19 8,473 F0  –   HL1.2 TR  HD MARINE T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR SẢN X5   MR.MINH – X2
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG  ,H5.MRTHIN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GRAMPUS BRAVE J.BINZHOU