KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 31 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO QUỐC BÌNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2: TÔ MINH THẮNG | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 04:17- 3.7M Nước ròng : 17:32 – 0.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:04:27 – 4.0M Nước ròng: 16:57- 0.3M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:05:00- 4.5M Nước ròng:16:46 – 0.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | KHOÁI | EKATERINI | 7,4 | 229 | 44,190 | CL3 – F0 | CLUC.NM8.NM6HT | X3 H3 | DUCTHO | T60 | ||
2 | 01H00 | 02H00 | TRƯỜNG | NANJING EXPRESS | 7.53 | 215.4 | 54,567 | HM1.3 – CL3 | P.HL8.NM6 | H3 X3 | TRIEU ANH | T60 | |
3 | 01H00 | 02H00 | HÀ B | VISHVA UDAY | 12.5 | 228.96 | 44,861 | HM2.6- F0 | H3 | SUNRISE | T57 | ||
4 | 01H00 | 03H00 | THẾ | QUÝ | THANH PHAT 01 | 4.6 | 69.85 | 1,080 | F0 – CL2 | H3 X3 | THANH PHAT | T60 | |
5 | 06H00 | 07H00 | LINH | CEMTEX SINCERITY | 9.9 | 229 | 44,062 | F0 – CL7 | TM.HL8.NMHT | TP X2 | VOSA | T60 | |
6 | 05H00 | HIẾU A | YASA H.MULLA | 7.5 | 229 | 44,367 | CL7 – F0 | CLUC.HL8.NMHT | X3 – TP H6 | VOSA | T60 | ||
7 | 06H00 | 09H30 | THANH A | CHINA EXPRESS | 12.8 | 215.4 | 57,934 | F0 – HM2.5 | TP | VOSA | T57 | ||
8 | 06H30 | TRƯỜNG | SDM TIANJIN | 10.1 | 210 | 53,015 | CL4 – F0 | P.HL8.NM | X2 TP | LAVICO | T60 | ||
9 | 06H00 | 08H00 | TÙNG A | NGM PANTHER | 14.5 | 229 | 44,251 | F0 – HM2.6 | P | TP | SUNRISE | T57 | |
10 | 06H00 | 08H00 | HƯNG | OG GINKGO | 7.15 | 209.97 | 49,759 | F0 – CL4 | NM.HL.PE | TP X2 | VOSA | T60 | |
11 | 09H00 | HIẾU A | AM BREMEN | 10.65 | 189.99 | 31,753 | HL3.1 – F0 | H6- TP | S&A | T57 | |||
12 | 19H00 | THUẬN | CELEBRITY SOLSTICE | 8.3 | 317.25 | 121,878 | CKHG – F0 | P.NM6.NM8HT | H3 H5 | LE PHAM | T59 | ||
13 | 18H00 | HIẾU A | PETROLIMEX 18 | 7.5 | 175.9 | 25,429 | B12 – F0 | P.CLUC | H5 – H6 | VIPCO | T59 | ||
14 | 18H00 | KHỨNG | JIN DONG 1 | 3.9 | 102.63 | 3,810 | HG7.2 – F0 | H5 | DUC THO | T59 | |||
15 | 21H00 | HIẾU A | MESSINIAN SPIRE | 6.8 | 189.99 | 31,258 | F0 – HN1.3 | H6.TL – X2 | LE PHAM | T65A | |||
16 | 17H00 | ĐỨC | QUÝ | THANH PHAT 01 | 3.2 | 69.85 | 1,080 | CL2 – HG | X2 H3 | THANH PHAT | T60 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X5 MR.sản – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,H6 MR CHIẾN,H5 MR THÌN,TP MR CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | PACIFIC PRIDE |