KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 30 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG | TRỰC BAN HOA TIÊU: TRẦN ĐẮC TRUNG | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2: TÔ MINH THẮNG | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:04:00 – 3.4M Nước ròng: 16:52 – 0.3 M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:04:00 – 3.7M Nước ròng:16:09 – 0.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:04:14 – 4.2M Nước ròng:16:00 – 0.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H30 | 02H00 | THANH B | VISHVA UDAY | 14.5 | 228.96 | 44,861 | F0 – HM2.6 | NM8 | H3 H6 H3 | SUNRISE | T57 | |
2 | 04H00 | 05H00 | ĐÔNG | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.99 | 13,468 | HM1.6 – F0 | H5 | VIPCO | T57 | ||
3 | 07H00 | 08H15 | HƯNG | CELEBRITY SOLSTICE | 8.3 | 317.25 | 121,878 | F0 – CKHG | NM8HT.NM6.P | H3 H5 | LE PHAM | T59 | |
4 | 03H30 | THẮNG A | PENGUIN ISLAND | 6.8 | 189.99 | 32,433 | CL6 – F0 | HL.P | X5 H5 | VOSA | T60 | ||
5 | 07H00 | 08H00 | TÙNG D | HÀ D | HOANG HUY 79 | 4.0 | 144.58 | 9,172 | F0 – HL1.3 | H3 | HD MARINE | T57 | |
6 | 04H00 | 05H00 | NAM | HAKUTA | 9.7 | 228.99 | 43,024 | HM1.1 – CL6 | NM.TM.HL | H5 X3 | DUC THO | T60 | |
7 | 17H00 | TIỄN | AKIMOTO | 4,0 | 116,66 | 4,333 | CL5 – F0 | NM8.H8 | H8 H5 | PACIFIC | T60 | ||
8 | 16H30 | 17H30 | HIẾU B | SINCERENICE 1 | 6,6 | 99,89 | 4,506 | F0 – CL5 | NM8 | H5 – X3 | PACIFIC | T60 | |
9 | 16H30 | 20H00 | KIÊN B | TIEN THANH 68 | 4.8 | 74.36 | 1,861 | F0 – HG | H5 | VIPCO | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 : MR HÙNG , X1: MR HẢI – Phương tiện thủy: TP MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H1.MRTHIN. H5.MR KHANH , H6 : MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | PACIFIC PRIDE |