KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 25 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : NGUYỄN HỮU HẠNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 19:00- 3.8M Nước ròng : 07:15-0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:19:00 – 4.2M Nước ròng:07:00 – 0.1M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:20:00- 4.5M Nước ròng:06:52 – 0.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 09H00 | 10H00 | THẠO | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | F0 – HM1,2 | H2 – TA – H2 | VIPCO | T57 | ||
2 | 01H30 | ĐỨC | HOAI SON 58 | 3.0 | 79.8 | 2,222 | HG – CL4CM | H2 | HOAI SON | T60 | |||
3 | 06H30 | MƯỜI | KEN SKY | 5.6 | 169.37 | 17,019 | F0 – HL3.5 | H5 – H5 | LE PHAM | T57 | |||
4 | 13H30 | 15H00 | TÙNG A | REACHY SPRING | 14.1 | 229.20 | 51,130 | F0 – HM2.3 | CL | H5 – TA – H3 | LOGISTICS QN | T57 | |
5 | 11H30 | 13H30 | KHỨNG | HÀ D | VIET THUAN 215-05 | 3.5 | 147.29 | 12,642 | F0 – SN | TP2.TP3 | H3 – TA – X2 | EVERGREEN | T66D |
6 | 13H30 | 15H00 | TRƯỜNG | MONT BLANC HAWK | 14.5 | 228.94 | 43,484 | F0 – HM2.6 | NM6 | H5 – TA – H3 | ĐAI DƯƠNG | T57 | |
7 | 13H30 | 16H00 | THANH B | PREGNY | 14.5 | 228.95 | 44,252 | F0 – HM2.4 | NM6 | H5 – TA – H5 | ĐAI DƯƠNG | T57 | |
8 | 03H00 | ĐÔNG | TRUNG | NHA BE 10 | 5.0 | 108.00 | 4,760 | B12 – F0 | P | H2 – TR | VIPCO | T59 | |
9 | 01H30 | 03H00 | HIỆU | KIÊN B | LONG PHU 10 | 7.0 | 112.35 | 5,184 | F0 – B12 | P.NM6 | TR – H2 | VIPCO | T59 |
10 | 00H30 | 02H00 | THANH A | SHENG LI | 9.76 | 189.8 | 27,992 | HN1.6 – F0 | X2 – TL – X2 | S&A | T65A | ||
11 | 05H00 | 06H00 | NAM | TRUONG LONG 01 | 6.2 | 228.38 | 44,452 | F0 – HM1.4 | H5 | VINACOMIN | T57 | ||
12 | 05H00 | 06H00 | KHOÁI | HYDRANGEA | 7.9 | 199.96 | 41,458 | F0 – CL5 | NM6.HL8.CL | H5 – X2 | VOSA | T60 | |
13 | 01H00 | THẮNGA | ATLANTIC PRESTIGE | 10.5 | 199.99 | 35,906 | HP3 – F0 | TA – TR | MINH LONG | T57 | |||
14 | 01H30 | 02H30 | MƯỜI | NEW GOLD | 9.8 | 167.2 | 15,884 | HL3.5 – F0 | TR – H5 | HD MARINE | T57 | ||
15 | 18H00 | 18H30 | THUẬN | VINASHIP PEARL | 9.87 | 157.26 | 14,602 | HL3.6 – F0 | TR | MINH LONG | T57 | ||
16 | 16H15 | 18H30 | QUYỀN | PACIFIC 01 | 4.1 | 169.26 | 16,941 | CTAU1HL – F0 | TP3.TP8 | X2 – TA – H3 | MINH DƯƠNG | T66D | |
17 | 20H30 | 22H30 | LINH | RUN FU 8 | 10.4 | 170 | 17,433 | F0 – HP3 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
18 | 20H30 | ĐÔNG | ORIENTAL SOURCES | 7.5 | 108.22 | 7,156 | CL1 – F0 | HG | H2 H3 | LAVICO | T60 | ||
19 | 21H30 | THẾ | LONG TAN 168 | 2.2 | 91.94 | 2,684 | HG – CL1 | HG | H2 X2 | HOANG ĐĂNG | T60 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MINH , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR CHIẾN,H5 MR KHANH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GRAMPUS BRAVE | GUO HAI LIAN 818 | AOM FEDERICA | AGMEMNOM II |