KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 24 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG | TRỰC BAN HOA TIÊU: TĂNG VĂN THẾ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:08:00 – 2.3M Nước ròng: 18:32 – 1.7 M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:09:00 – 2.5M Nước ròng:19:16 – 1.8M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:09:26 – 2.6M Nước ròng:19:10 – 1.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H00 | 04H00 | KIÊN A | TRUNG | TANGKAS | 4.6 | 122 | 5,979 | F0 – XMTL | NM6.P | H5 H3 | NSA | T61 |
2 | 03H00 | 05H30 | NAM | CHÂU A | SEABOURN ENCORE | 6.6 | 210.5 | 41,865 | F0 – CKHG | NM6.P | H5 | LE PHAM | T59 |
3 | 03H00 | 06H00 | BÌNH | BULAN | 5.4 | 153.02 | 15,164 | F0 – HL3.5 | H5 | MINH LONG | T57 | ||
4 | 07H00 | 08H00 | TUẤT | GOLDEN FLAME | 5.00 | 169.37 | 17,019 | F0 – HL1.1 | H3 | LE PHAM | T57 | ||
5 | 07H00 | 08H00 | HƯNG | DZ QINGDAO | 5.6 | 189.99 | 27,763 | F0 – HL1.4 | H3 | HOANG MINH | T57 | ||
6 | 20H15 | 20H30 | THẮNG A | SEABOURN ENCORE | 6.6 | 210.5 | 41,865 | CKHG – F0 | NM6.P | H5 | LE PHAM | T59 | |
7 | 05H00 | THANH A | PINE EXPRESS | 7.5 | 183.17 | 28,985 | B12 – F0 | P.CLUC.NM6 | H3 TP | VIPCO | T59 | ||
8 | 07H00 | 08H00 | KHỨNG | PETROLIMEX 20 | 9.4 | 146.6 | 11,662 | F0 – HM1.3 | H3 | VIPCO | T57 | ||
9 | 03H00 | 06H00 | SƠN | YASA H.MULLA | 13.5 | 229 | 44,367 | F0 – HL2 | H5 TP | VOSA | T57 | ||
10 | 03H00 | 05H00 | ĐĂNG | PETROLIMEX 09 | 10.0 | 175.9 | 25,413 | HM1.4 – B12 | P.CL | H5 X1 | VIPCO | T58 | |
11 | 05H00 | KIÊN B | THANH PHAT 03 | 3.2 | 74.36 | 1,597 | HG – F0 | H3 H5 | THANH PHAT | T59 | |||
12 | 07H00 | 07H30 | ĐÔNG | VAST FOISON | 7.3 | 171.59 | 19,746 | HL1.1 – HL1.3 | H3 | DUC THO | T57 | ||
13 | 09H30 | 10H00 | ANH | ASTRO DENEBOLA | 9.05 | 179.95 | 24,667 | HL3.1TL – F0 | H5 – H5 | SNT | T57 | ||
14 | 07H00 | 08H00 | THẮNG B | KASSIOPI.GR | 9.0 | 199.99 | 34,542 | HP4 – HL3.1 | H3 | S&A | T57 | ||
15 | 13H30 | 15H00 | HIÊU A | SPINEL | 7.0 | 199.90 | 36,295 | HN1.7 – F0 | X2 TL X2 | T&TA | T65A | ||
16 | 14H00 | 17H00 | THUẬN | BOHWA BANGKOK | 8.5 | 199.11 | 36,823 | F0 – HL3.4 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
17 | 14H00 | 17H00 | TUẤT | STAR CITY | 9.8 | 158.5 | 15,354 | HL3.4 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
18 | 14H00 | 15H00 | TÙNG D | HAVEN | 6.0 | 127.9 | 8,601 | F0 – HL1.5 | H3 | O.EXPRESS | T57 | ||
19 | 20H15 | 22H00 | TIỄN | HAVEN | 6.0 | 127.9 | 8,601 | HL1.5 – F0 | H5 | O.EXPRESS | T57 | ||
20 | 19H00 | 20H00 | HÀ B | PORTO FISCARDO | 12.0 | 189.99 | 31,882 | HL3.3 – F0 | H6 H5 | HD MARINE | T57 | ||
21 | 19H00 | 21H00 | ĐỨC | QUÝ | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | F0 – HL1.2 | H6 H5 | VIPCO | T57 | |
22 | 21H30 | HẠNH | TRUONG AN SHIP | 7.8 | 148.68 | 13,141 | HG7.3 – HL3.6 | H3 H5 | HD MARINE | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 : MR MINH , X1 : MR HẢI – Phương tiện thủy: TP MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H1.MRTHIN. H5.MR KHANH , H6 : MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | JOSCO FUZHOU | NS HANGZHOU | BRAVEHEART I |