KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 23 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX:TRẦN NGOC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM VĂN TIỄN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 2 :HÀ VĂN ĐỨC | CA 3 : TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:09.05- 2,6M Nước ròng:21.47-1,4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:09.16 – 2,8M Nước ròng:20. 43-1,5 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:10 ,00- 3,0M Nước ròng 19.45- 1,6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 12H00 | TRƯỜNG | SALLY | 6,50 | 210 | 52,938 | CL6 – F0 | HL,NM6.P | X5 H5 | VOSA | T60 | ||
2 | 06H00 | 07H30 | TÙNG A | BL IVY | 8,0 | 209,99 | 53,192 | F0 – CL3 | HL,NM6,P | H5 X5 | VOSA | T60 | |
3 | 12H00 | 13H30 | THANH B | SHEARWATER | 7,55 | 209.99 | 49,854 | F0 – CL7 | HL,NM6,P | H5 X5 | V0SA | T60 | |
4 | 06H00 | THẾ | ALL MARINE 09 | 3,5 | 84,24 | 1,992 | PVOIL – F0 | H8 | H8 – H5 | TRONGTRUNG | T66B | ||
5 | 12H00 | 13H00 | HÀ B | GRAMOS | 8,1 | 199,90 | 34,584 | HL3,1 – CL5 | NM6,HL | H5 X5 | DUC THO | T60 | |
6 | 05H00 | HÀ A | OG GINKGO | 9,5 | 209,97 | 49,759 | CL3 – F0 | NM6.HL.PE | X1 H5 | DAI DUONG | T60 | ||
7 | 08H00 | 08H30 | THUẬN | ASTRO DENEBOLA | 8,0 | 179,95 | 24,667 | HL1.2 – HL3.1TL | H1 – TP – H3 | SNT | T57 | ||
8 | 12H00 | 14H00 | HIẾU A | PETROLIMEX 09 | 10,1 | 175,9 | 25,413 | F0 – HM1.4 | H5 | VIPCO | T57 | ||
9 | 08H00 | ĐỨC | JIA YI | 4,3 | 108 | 4,822 | CL1 – F0 | NM6 | X5 TP H3 | TBDUONG | T60 | ||
10 | 08H00 | 09H00 | KIÊN A | TRUNG | TAI GANG | 6,0 | 92,8 | 2,994 | F0 – CL1 | H8 | H1 – TP – H8 | TBDUONG | T60 |
11 | 12H00 | 14H30 | VĂN | COSMIC POLARIS | 5.1 | 119.93 | 9,929 | F0 – CL2 | P.NM6 | H5 X5 | QUNICOSHIP | T60 | |
12 | 15H30 | 16H00 | HẠNH | TÂN BINH 134 | 9.7 | 157.22 | 14,734 | HL3.6 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 MR.HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:, TP MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H1.MRTHIN. H5.MR HUYNH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | NS HANGZHOU | SPINEL | BRAVEHEART I |