KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 21 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ HỮU ĐỨC | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 08:29 – 3.4M Nước ròng: 21:33 – 0.7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 08:20 – 3.6M Nước ròng: 20:50 – 0.9 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 09:00 – 3.7M Nước ròng: 20:00 – 1.0M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 013H0 | 03H00 | THANHB | NS HANGZHOU | 14.3 | 225 | 41,378 | F0 – HM2.5 | NM6 | H5 – TP – H5 | VICTORIA | T57 | |
2 | 01H30 | 04H00 | TUẤT | QUÝ | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | P | H5 – TP – X1 | TRỌNGTRUNG | T66B |
3 | 01H30 | 05H00 | QUYỀN | VAST FOISON | 10.6 | 171.59 | 19,746 | F0 – HL1.1 | H5 – TP – H5 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
4 | 10H30 | HIẾUA | K.RUBY | 7.6 | 190 | 31,540 | CL7 – F0 | P.HL8 | X1 – TP – H1 | VOSA | T60 | ||
5 | 08H00 | CỬU | HÀD | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P.Cluc | X1 – H5 | VIPCO | T59 | |
6 | 07H00 | 08H00 | THẮNGA | KHỨNG | PETROLIMEX 21 | 8.2 | 181.53 | 28,725 | F0 – B12 | P.Cluc | H5 – X1 | VIPCO | T59 |
7 | 17H00 | HIẾU B | QUÝ | NHA BE 08 | 5.0 | 104.99 | 4,432 | B12 – F0 | P | X2 H5 | VIPCO | T59 | |
8 | 06H30 | 08H00 | SƠN | MAGIC ECLIPSE | 6.5 | 225 | 40,341 | HN1.8 – F0 | BV89 | X2 – TL – X2 | LAVICO | T65A | |
9 | 16H00 | 19H00 | ANH | AM BREMEN | 6.5 | 189.99 | 31,753 | F0 – HL3.7 | H5 | S&A | T57 | ||
10 | 12H30 | 13H00 | NAM | MARKET PORTER | 10.3 | 199.9 | 34,508 | HL3.3 – F0 | H1 – TP – H1 | SNT | T57 | ||
11 | 10H30 | 11H00 | TRƯỜNG | EN MAY | 10.3 | 228.41 | 46,990 | HL2 – CL7 | CLUC.HL8.NM6HT | H3.H5 X2 | VOSA | T60 | |
12 | 16H00 | 17H00 | HÀ C | HÀ D | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | F0 – CL2 | H5 X2 | THANH PHAT | T60 | |
13 | 16H00 | 19H00 | THẮNG B | TD HAMBURG | 7.0 | 199.9 | 36,347 | F0 – HP2 | H5 | SUNRISE | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2, MR HẢI – X1 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H8 MR QUANG – TL MR PHU. TP CƯỜNG ,H5.MR HUYNH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | SPINEL |