KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 20 tháng 8 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐẶNG TRUNG KIÊN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 17:00- 3.6M Nước ròng : 05:43 – 0.2M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:17:00 – 3.9M Nước ròng:05:35 -0.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:18:00- 4.1M Nước ròng:05:52 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | CANCEL | 07H00 | KHỨNG | VINASHIP PEARL | 9.9 | 157.26 | 14,602 | HL3.6 – F0 | H5 | HD MARINE | T57 | ||
2 | 10H00 | 11H00 | ĐỨC | HÀ D | QUANG ANH GM | 5.8 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | HG | H3 – X1 | TRONG TRUNG | T66B |
3 | 10H00 | 12H00 | ANH | AFRICAN DOVE | 9.0 | 179.96 | 21,532 | HP3 – F0 | H3 | AGE LINES | T57 | ||
4 | 12H30 | 14H30 | TUẤT | HIỆU | CHANYA NAREE | 6.5 | 157 | 15,198 | F0 – XMTL | CL.HG | TL – TA – H2 | NSA | T61 |
5 | 12H30 | 14H30 | HIẾU A | SDTR ALICE | 13.9 | 227.2 | 49,504 | F0 – HM2.6 | TL – TA.H5 – TL | S&A | T57 | ||
6 | 15H00 | 16H30 | LINH | KHỨNG | SSI ERDOGAN BEY | 9.3 | 182.98 | 29,105 | F0 – CL4 | HL8.CL | H5 – TA – X1 | VOSA | T60 |
7 | 05H30 | 06H00 | KHOÁI | VALENTINA SEA | 5.8 | 185.73 | 26,094 | HL1.5 – F0 | H5 – TA – H5 | BH GLOBAL | T57 | ||
8 | 15H00 | 15H30 | MƯỜI | VINASHIP PEARL | 9.9 | 157.26 | 14,602 | HL3.6 – F0 | H5 – TA – TL | HD MARINE | T57 | ||
9 | 19H30 | 20H30 | HIẾU B | TRUNG | TAYDO STAR | 4.5 | 102.79 | 4,086 | F0 – HL1.5 | H3 – H5 | MINH LONG | T57 | |
10 | 19H30 | 20H30 | THẾ | QUÝ | ROYAL 39 | 3.9 | 91.9 | 2,972 | F0 – HG7.1 | H3 – H2 | HDMARINE | T59 | |
11 | 19H30 | 21H00 | TIỄN | HÀ D | THAI BINH 03 | 8.2 | 144.58 | 9,172 | HL3.7 – F0 | H3 | MINHLONG | T57 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.THÌN ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NEW HORIZON | GRACE | KIBALI | KOUTALIANOS |