KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 19 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN BÁ ĐÔNG | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:07:00 – 3.9M Nước ròng:20:07 – 0.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:07:00 – 4.2M Nước ròng:19:49 – 0.3 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 07:28 – 4.4M Nước ròng:19:25 – 0.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H00 | 07H00 | ANH | JOSCO FUZHOU | 6.0 | 197 | 33,188 | F0 – HN1.5 | X5 – TL – X5 | S&A | T65A | ||
2 | 01H30 | 03H30 | HIẾUB | HÀD | HAI NAM 67 | 5.2 | 79.5 | 1,599 | F0 – PVOIL | P | H1 – H6 – X1 | PVTRANS | T66B |
3 | 23H0018/12 | 01H30 | TRƯỜNG | TÙNG A | ROSE MANN | 5.5 | 189.94 | 27,306 | F0 – C.TAU | TP02.TP05 | H5 – H6 – X3 | MINH LONG | T66D |
4 | 12H00 | 12H30 | THUẬN | PILATUS MARINE | 9.5 | 189.99 | 32,962 | HP1 – F0 | H5 | MINH LONG | T57 | ||
5 | 12H00 | 13H00 | HÀB | KASSIOPI.GR | 7.0 | 199.99 | 34,542 | F0 – HP4 | H5 | S&A | T57 | ||
6 | 01H30 | 02H00 | LINH | OCEAN GOLD | 11.5 | 185.74 | 26,047 | HP4 – F0 | H1 – H6 – H1 | LAVICO | T57 | ||
7 | 07H00 | 08H00 | HƯNG | SALLY | 10.1 | 210 | 52,938 | HL3.3 – CL6 | P.NM6.HL8 | H2 – X1 | VOSA | T60 | |
8 | 15H00 | 17H00 | QUYỀN | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – B12 | P.Cluc | TP – H5 | VIPCO | T59 | |
9 | 17H30 | 19H00 | THANHA | GRAMOS | 11.8 | 199.9 | 34,584 | F0 – HL3.1 | H1 – TP – H1 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
10 | 08H00 | KIÊNA | QUÝ | LONG SHENG 17 | 6.82 | 131.5 | 7,564 | CL2 – F0 | P.NM6 | X1 – H6 – H2 | MINH LONG | T60 | |
11 | 09H00 | TÙNG A | HAMPTON SKY | 11.45 | 228.9 | 43,987 | HM2.6 – F0 | H2.H6 – H2 | MINH LONG | T57 | |||
12 | 06H30 | TÙNGA | AC XIANG HE | 7.8 | 199.91 | 40,089 | CL6 – HM1.5 | P.NM6.HL8 | X1- H2 | QUNICOSHIP | T60 | ||
13 | 02H00 | TUẤT | HAO HUNG 01 | 7.5 | 153 | 18,203 | CL1 – F0 | NM6.HL8 | X3 H5 | LAVICO | T60 | ||
14 | 23H00 (18/12) | 02H00 | TIỄN | HARAPAN BARU | 6.0 | 109.99 | 5,072 | F0 – CL1 | H8.NM6 | H5 H6 H8 | ĐỨC THỌ | T60 | |
15 | 08H00 | THẾ | TIEN THANH 68 | 5.5 | 74.36 | 1,861 | HG – CL2 | H1 X1 | THANH PHAT | T60 | |||
16 | 12H00 | 14H00 | CỬU | NEW GOLD | 9.8 | 167.2 | 15,884 | HL3.4 – F0 | H5 | HD MARINE | T57 | ||
17 | 17H30 | 18H00 | TUẤT | STAR CITY | 5.0 | 158.5 | 15,354 | HL1.4 – HL3.4 | H1 | HD MARINE | T57 | ||
18 | 12H00 | 13H30 | HÀ C | TAN BINH 134 | 5.2 | 157.22 | 14,734 | F0 – HL3.6 | H5 | HD MARINE | T57 | ||
19 | 11H00 | 12H00 | TÙNG D | GT VICTORY | 5.0 | 127.2 | 8,450 | CTAU – F0 | TP2.TP3.TP5 | X1 H6 | VIPCO | T66D | |
20 | 21H30 | 22H00 | KHỨNG | LONG TAN 239 | 10.0 | 169 | 16,764 | HP2 – F0 | H5 | LAVICO | T57 | ||
21 | 17H30 | 18H00 | NAM | MARKET PORTER | 8.9 | 199.9 | 34,508 | HL3.5 – HL3.3 | H1 | SNT | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HẢI X1, MR.SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CHIẾN -H8 MR QUANG – TL MR PHU. TP CHƯỜNG ,H5.MRTHIN.H1 MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | SPINEL | M.ECLIPSE |