KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 17 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : PHÙNG VĂN KHỨNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:04:00 – 3.6 M Nước ròng: 17:23 – 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 04:28 – 3.8M Nước ròng:15:47 – 0.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 05:11 – 4.2M Nước ròng : 16:25 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 22H00 (16/11) | 00H00 | HIẾU A | YUE DIAN 83 | 12.6 | 229.00 | 47,984 | HM2.5 – F0 | H3 | OCEAN JSC | T57 | ||
2 | 01H00 | HIẾU A | YUE DIAN 83 | 12.6 | 229.00 | 47,984 | F0 – HN1.8 | NM8 | TR X1 | OCEAN JSC | T65A | ||
3 | 03H00 | 04H30 | THẮNG B | CELEBRITY SOLSTICE | 7.8 | 317.25 | 121,878 | F0 – CKHG | HL8.NM6HT.P | H1 H2 | LE PHAM | T59 | |
4 | 05H00 | THẾ | TIEN THANH 68 | 3.4 | 74.36 | 1,861 | CL2 – F0 | X3 H1 | THANH PHAT | T60 | |||
5 | 06H00 | 07H00 | TÙNG D | JIN DONG 11 | 8.2 | 145.00 | 9,995 | F0 – HP1 | H5 | SUNRISE | T57 | ||
6 | 09H30 | NAM | GT HERA | 9,8 | 199.96 | 41,458 | CL6 – F0 | NM.HL.P | X1 H5 | VOSA | T60 | ||
7 | 17H00 | 18H00 | THUẬN | CHÂU A | PACIFIC ACTIVITY | 9.75 | 199.90 | 36,449 | F0 – HL3,1 | H3 | VOSA | T57 | |
8 | 06H00 | 10H30 | SƠN | CONDOR EXPRESS | 7.8 | 199.91 | 40,357 | F0 – CL6 | HL.NM.P | H5 X1 | TRIEU ANH | T60 | |
9 | 08H30 | KIÊN A | QUÝ | HAO HENG 11 | 3.9 | 119.75 | 4,974 | CL1 – F0 | NM6.P | X1 H5 | PACIFIC | T60 | |
10 | 14H00 | HIỆU | TRUNG THANG 56 | 7,6 | 106.68 | 4,091 | XMTL – F0 | NM6 | H2 H1 | NEW STAR | T61 | ||
11 | 14H30 | 16H00 | TRƯỜNG | KIRAN ASYA | 9.23 | 238.15 | 39,555 | HP4 – F0 | H1 | VOSA | T57 | ||
12 | 14H00 | TIỄN | NHA BE 08 | 5.0 | 104.99 | 4,432 | B12 – F0 | PE | H2 H1 | VIPCO | T59 | ||
13 | 21H00 | BÌNH | TRUNG | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | B12 – F0 | CLUC.PE | H2 H5 | VIPCO | T59 | |
14 | 20H00 | 21H00 | HẠNH | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | HM1.5 – B12 | CLUC.PE | H5 H2 | VIPCO | T58 | |
15 | 21H00 | QUYỀN | MP PACIFIC | 6.8 | 107.24 | 4,358 | HG7.2 – F0 | H2 H5 | HD MARINE | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 :MR HẢI , X5 MR SẢN – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH ,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | LOCH CRINAN | F .JSHAN I | YUE DIAN 83 |