KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 12 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO QUỐC BÌNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM CƯỜNG THÁI: 0904135306 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013 | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG: 0965088390 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:11:24 – 3.6M Nước ròng:23:58- 0.6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 11:16 – 3.9M Nước ròng:23:27 – 0.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 12:00 – 4.2M Nước ròng : 23:37 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 13H00 | THANH A | SDM QUANZHOU | 12.10 | 210.00 | 53,042 | F0 – HM2.6 | TL – TL | VOSA | T57 | |||
2 | 05H00 | 06H00 | THE | TRUNG | HB GLORY | 5.5 | 91.94 | 2,989 | F0 – HG | H5 – H2 | TBD | T59 | |
3 | 05H00 | 07H00 | HA B | WOORI SUN | 7.0 | 189.94 | 29,960 | HL3.6 – F0 | H5 | AGE-LINES | T57 | ||
4 | 02H30 | 04H00 | THANH B | WESTERN SINGAPORE | 10.26 | 199.9 | 35,906 | F0 – HM1.5 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
5 | 07H30 | DONG | SHANGHAI SPIRIT | 7.0 | 139.92 | 11,751 | HL1.5 – F0 | H5 – H5 | AGE-LINES | T57 | |||
6 | 09H30 | 11H00 | THANH A | APJ SHIRIN | 11.95 | 189.99 | 32,987 | F0 – HM2.4 | TL – TL | AGE-LINES | T57 | ||
7 | 00H00 | KHUNG | NHA BE 09 | 4.8 | 105.97 | 4,250 | B12 – F0 | P | H2 – TL | VIPCO | T59 | ||
8 | 23H30(11/10) | 01H00 | TUNG D | LONG PHU 10 | 7.0 | 112.35 | 5,184 | F0 – B12 | P.NM6 | TL – H2 | VIPCO | T59 | |
9 | 05H00 | 06H00 | DONG | PIONEER FORTUNE | 7.5 | 169.26 | 16,960 | HL1.4 – HL3.1TL | H5 – H5 | MINHLONG | T57 | ||
10 | 09H30 | 10H00 | KIEN A | VAN | TIAN EN 6 | 4.8 | 109.9 | 5,533 | HL3.2 – F0 | TL | TRACO 1 | T57 | |
11 | 17H00 | 18H00 | HA A | KHUNG | NEW UNITY | 8.9 | 190.00 | 32,505 | HL2 – CL4 | HL8.NM6 | H3 – X3 | DUC THO | T60 |
12 | 17H00 | 17H30 | HÀ C | NEW GOLD | 7.5 | 167.2 | 15,884 | HL1.3 – HL3.5 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
13 | 17H00 | 18H00 | KHOÁI | SDM QUANZHOU | 12.10 | 210.00 | 53,042 | HM2.6 – HL2 | H3 | VOSA | T57 | ||
14 | 22H00 | THẮNG A | YASA NESLIHAN | 7.1 | 228.99 | 42,895 | CL6 – F0 | CL.CLUC.HL | X3 H5 | DUC THO | T60 | ||
15 | 23H00 | HẠNH | TRUNG | LONG PHU 10 | 5.5 | 112.35 | 5,184 | B12 – F0 | P.NM6 | H5 | VIPCO | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.MINH – X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | GOLDEN STAR | PAC ALCAMAR | BAO RUN |