KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 01 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN TRỌNG HIẾU B | ||||||||||||
TRỰC BAN C1 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: :16:00 – 2.8M Nước ròng:04:34 – 1.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:16:00 – 3.0M Nước ròng:04:00 – 1.4 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:16:11 – 3.1M Nước ròng:01:30 – 1.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 16H30 | 18H00 | THẾ | VIEN DONG 68 | 6.7 | 105.73 | 4,877 | F0 – HM1.5 | H3 – H6 – H3 | MINH LONG | T57 | ||
2 | 16H30 | 17H00 | TÙNG A | SAGA VIKING | 10.7 | 199.2 | 29,867 | HM1.3 – F0 | H3 – H6 – H3 | OCEAN JSC | T57 | ||
3 | 16H30 | 18H00 | HÀ B | BAO RUN | 12.7 | 199.9 | 36,317 | F0 – HM2.6 | H3 – H6 – H3 | AGE-LINES | T57 | ||
4 | 03H00 | 05H00 | ĐỨC | TRUNG | RONG HENG | 6.7 | 95.9 | 2,996 | F0 – CL2 | NM6.HC08 | H5 – H8 | ĐỨC THỌ | T60 |
5 | 07H30 | 09H00 | THẮNG A | KHUNG | VOSCO SKY | 4.2 | 189.99 | 29,367 | HL1.4 – F0 | TL | VOSCO HP | T57 | |
6 | 10H30 | THẮNG A | KHUNG | VOSCO SKY | 4.2 | 189.99 | 29,367 | F0 – SN | TP03.TP05 | X2 | VOSCO HP | T66D | |
7 | 07H30 | 09H00 | KHOÁI | IKAN PELATA | 6.7 | 199.9 | 35,601 | F0 – HL1.2 | TL – H6 – TL | VOSA | T57 | ||
8 | 11H00SH | 12H00 | HUNG | VAN | TAY SON 4 | 4.0 | 136.4 | 8,216 | F0 – HL1.4 | H5 | HD MARINE | T57 | |
9 | 03H00 | 03H30 | ĐÔNG | HE FU | 10.0 | 171.97 | 16,405 | HL1.1 – F0 | H5 | HD MARINE | T57 | ||
10 | 08H00 | LINH | HIỆU | YI HUI LIAN SHENG | 9.4 | 199.95 | 41,484 | CL4 – F0 | CL6.NM6.HL8 | X2 – H6 – TL | QUNICOSHIP | T60 | |
11 | 11H00 | 12H00 | THUAN | HALONA | 6.8 | 225 | 38,849 | HL3.6 – F0 | H5 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
12 | 05H30 | 06H00 | ANH | IOLCOS UNITY | 9.5 | 225 | 40,485 | HL3.3 – HL3.5 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
13 | 05H30 | 06H00 | HÀ A | CL RIZHAO | 12.7 | 229 | 44,046 | HM2.6 – HL3.3 | H3 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
14 | 07H30 | 09H00 | THANH B | KATAGALAN WISDOM III | 13.1 | 239.99 | 51,905 | HM2.5 – F0 | TL – H6 – TL | S&A | T57 | ||
15 | 11H00 | 13H00 | NAM | TRUNG | DESERT FAITH | 13.1 | 199.98 | 35,427 | FN3 – F0 | NM8 | X1 – TR – X1 | LE PHAM | T65A |
16 | 05H30 | 06H00 | THẮNG B | TRUST STAR | 7.0 | 176.5 | 21,838 | HL1.2 – HL1.1 | H3 | XNK HL | T57 | ||
17 | 22H00 | 22H30 | THANH A | RED SAKURA | 12.75 | 189.98 | 34,187 | HM2.4 – F0 | H5 – H6 – H5 | S&A | T57 | ||
18 | 16H30 | 18H00 | HIẾU A | LITO | 6.0 | 224.94 | 39,659 | HN1.6 – F0 | NM8 | X1 – TR.H6 – H3 | VOSA | T65A |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2: MR MINH, X1: MR. HẢI – Phương tiện thủy:H2, H3, H5, H6, H8, Thiên Long,Thiên An, Thiên Phúc. |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
DESERT FAITH | GOLDEN STAR | LITO | AGAMEMNON II | PAN HORIZON |