KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 01 tháng 01 năm 2025 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO TRUNG KIÊN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2: TÔ MINH THẮNG | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 05:00- 3.9M Nước ròng : 18:10 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:05:06 – 4.2M Nước ròng: 17:54- 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:06:00- 4.6M Nước ròng:17:40 – 0.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H00 | HIẾU B | TIEN THANH 68 | 4.8 | 74.36 | 1,861 | HG – B12 | H5 X1 | VIPCO | T58 | |||
2 | 03H00 | 03H30 | HÀ A | CHINA EXPRESS | 12.8 | 215.4 | 57,934 | HM2.5 – HP4 | H3 | VOSA | T57 | ||
3 | 05H30 | 07H00 | THANH B | NGM PANTHER | 13.1 | 229 | 44,251 | HM2.6 – F0 | H5 – H6 | SUNRISE | T57 | ||
4 | 09H00 | 09H30 | KHỨNG | HTK LUCKY | 7.4 | 169.26 | 16,966 | HL3.6 – F0 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
5 | 11H30 | 12H00 | THẮNG A | ZHE HAI 1 | 8.0 | 179.9 | 22,295 | HL1.1 – F0 | H5 | AGE-LINES | T57 | ||
6 | 05H30 | 06H00 | BÌNH | HIROMI | 7.5 | 92.8 | 4,076 | HL1.5 – F0 | H5 – H5 | CCM | T57 | ||
7 | 12H30 | CHÂU | SINCERENICE 1 | 4.2 | 99.89 | 4,506 | CL5 – F0 | NM8 | X3 – H5 | PACIFIC | T60 | ||
8 | 11H30 | 12H30 | THANH A | BO YANG TUO ZHAN | 5.4 | 97 | 2,980 | F0 – CL5 | NM8 | H5 – X1 | PACIFIC | T60 | |
9 | 09H00 | 09H30 | HIẾU A | GRAND STAR | 7.1 | 229 | 45,271 | HP3 – F0 | H3 | PACIFIC | T57 | ||
10 | 08H00 | BÌNH | GIA LINH 268 | 7.0 | 109.9 | 5,680 | F0 – CL2 | NM6 | H5 – X3 | GIA LĨNH | T60 | ||
11 | 08H30 | THANH B | NGM PANTHER | 13.1 | 229 | 44,251 | F0 – HN1.6 | BV89 | TL – X1 | SUNRISE | T65A | ||
12 | 17H30 | 18H00 | TRƯỜNG | SOUTHGATE | 7.5 | 179.97 | 23,225 | HL3.1TL – HL3.1 | H3 | SUNRISE | T57 | ||
13 | 21H00 | KIÊN A | TIEN THANH 68 | 3,2 | 74,36 | 1,861 | B12 – F0 | X1 – H6 | VIPCO | T59 | |||
14 | 23H30 | KIÊN A | NHA BE 09 | 6.6 | 105.97 | 4,250 | F0 – HM1.4 | H6 – H5 | VIPCO | T59 | |||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,H6 MR CHIẾN,H5 MR THÌN,TP MR.CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | MESSINIAN SPIRE | PACIFIC PRIDE | NGM PANTHER |