KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 02 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : PHẠM XUÂN TÙNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐẶNG TRUNG KIÊN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1 | |||||||||||||
CA 1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | CA 3 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: : 16:02 – 2.5M Nước ròng : 05:53 – 1.4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 16:23 – 2.7M Nước ròng : 06:15 – 1.7 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 17:00 – 2.8M Nước ròng : 01:38 – 1.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 10H00 | 11H30 | ĐĂNG | CANOLA ZIBO | 12.4 | 229.0 | 44,103 | HL2 – F0 | H3 – H6 – H3 | VOSA | T57 | ||
2 | 10H00 | 12H30 | MƯỜI | TRUNG | HONG LI | 6.1 | 169.51 | 15,932 | F0 – HL3.1 | H3 – H6 – H3 | MINH LONG | T57 | |
3 | 10H00 | 12H30 | TUẤT | HIỆU | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – B12 | P.CLUC | H3 – H6 – H2 | VIPCO | T59 |
4 | CANCEL | 09H00 | HÀ C | HIỆU | FORTUNE | 7.4 | 156.7 | 15,225 | F0 – CL1 | HL8.NM6 | TL | VFQN | T60 |
5 | 22H0001-10 | 00H30 | CỬU | TRUNG | PVT – HN | 6.0 | 169.03 | 16,963 | F0 – HL3.6 | H5 – H6 – H5 | HL IMEXCO | T57 | |
6 | 22H0001-10 | 01H00 | TRƯỜNG | EG COURAGE | 7.44 | 203.5 | 45,011 | F0 – CL4MF | CLUC.NM6.CL6 | H5 – H6 – X1 | VOSA | T60 | |
7 | 07H30 | 09H00 | SƠN | PAN HORIZON | 8.5 | 229.0 | 45,055 | HN1.8 – F0 | HL TKV | X3 – TR.H6 H3 | SUNRISE | T65A | |
8 | 10H00 | 12H00 | CHÂU | KHỨNG | CHANG YANG JIN LONG | 10.3 | 225.0 | 39,964 | F0 – CL6 | CLUC.NM6.CL6HT | H3 – H6 – X3 | DUC THO | T60 |
9 | 10H00 | KIÊN A | QUÝ | FU LU | 4.8 | 109.8 | 5,029 | CL5 – F0 | NM6 | X3 – H6 – H3 | PACIFIC | T60 | |
10 | 10H00 | 12H00 | THĂNG A | ANDREAS K | 6.5 | 189.99 | 33,044 | HL1.5 – HM1.2 | H3 H5 | LEPHAM | T57 | ||
11 | 10H00 | 10H30 | KHOÁI | PORT MACAU | 11,6 | 189.99 | 32,415 | HL3.1 – F0 | H3 – H6 H3 | HD | T57 | ||
12 | 13H00 | 17H30 | HẠNH | FORTUNE | 7.4 | 156.7 | 15,225 | F0 – CL1 | CL6.NM6 | H5 – H6 – X1 | VFQN | T60 | |
13 | 13H00 | 16H30 | HÀ A | BONNEVILLE | 14.5 | 229.0 | 43,717 | F0 – HM2.5 | CL6 | H5 – H6 – H5 | SUNRISE | T57 | |
14 | 20H30 | 22H30 | THUẬN | TAI SPRING | 7.0 | 199.98 | 35,308 | F0 – HM1.4 | TL | MINH LONG | T57 | ||
15 | 18H30 | 20H00 | ANH | BUSAN STAR | 9.5 | 189.99 | 33,308 | HN2.12 – HN1.6 | X3 – TR – X3 | T&TA | T65A |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3: MR HÙNG, X1: MR HẢI – Phương tiện thủy:H2, H3, H5, H6, H8, Thiên Long,Thiên An, Thiên Phúc. |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | AGAMEMNON II |