KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 26 tháng 8 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : NGUYỄN HỮU HẠNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 07:00- 2.7M Nước ròng : 21:25 – 1.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:09:00 – 2.9M Nước ròng:20:17 -1.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:10:00- 3.3M Nước ròng:21:01 – 1.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | THẾ | VIEN DONG 68 | 7.8 | 105.73 | 4,877 | F0 – HM1.5 | H6 – H3 | MINH LONG | T57 | |||
2 | 03H30 | 04H00 | HÀ A | SERENDIPITY | 10.3 | 229 | 44,732 | HL3.3 – CL6 | TM.HL8.CLHT | H2 X5 | VOSA | T60 | |
3 | 23H0025-08 | 02H00 | ĐỨC | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | F0 – CL2 | H3 – H6 – X5 | THANH PHAT | T60 | ||
4 | 13H00 | 13H30 | HIẾU B | QUÝ | OCEAN STAR 7 | 6.19 | 96.5 | 2,996 | HP2 – F0 | H5 | VOSA | T57 | |
5 | 06H00 | 07H30 | TRƯỜNG | KHỨNG | BELLEVUE | 14.5 | 245 | 64,877 | F0 – HM2.5 | CL | H5 | SUNRISE | T57 |
6 | 10H00 | TIỄN | VĂN | PETROLIMEX 12 | 6.5 | 128.6 | 8,542 | B12 – F0 | PE.CL | H2 – H6 | VIPCO | T59 | |
7 | 09H00 | 10H30 | CHÂU | W-LUNA | 14.43 | 229 | 43,968 | F0 – HM2.4 | CL | H3 – H6 – H3 | VICOSA | T57 | |
8 | 23H0025-08 | 00H00 | TUẤT | WIN STAR | 5.6 | 95.8 | 2,994 | F0 – CL5 | HG | H3 – H6 – X5 | PACIFIC | T60 | |
9 | 09H00 | 10H00 | HIẾU A | KIÊN B | YANGTZE XING ZHONG | 12.4 | 229 | 45,271 | HM2.4 – F0 | H3 | OCEAN JSC | T57 | |
10 | 12H00 | HIẾU A | YANGTZE XING ZHONG | 12.4 | 229 | 45,271 | F0 – HN1.6 | NM8 | TR – X1 | OCEAN JSC | T65A | ||
11 | 23H0025-08 | 00H00 | THANH B | PATRICIA OLDENDORFF | 7.4 | 255.26 | 63,993 | HM2.2 – F0 | CL | H3 – H6 – H3 | S&A | T57 | |
12 | 02H00 | THANH A | SSI ERDOGAN BEY | 6.3 | 182.98 | 29,105 | CL4 – HM1.3 | CL6.HL8 | X5 H6 H2 | VOSA | T60 | ||
13 | 03H30 | 05H30 | THẮNG B | FENG XIU HAI | 6.7 | 199.9 | 36,378 | F0 – HL3.4 | H2 – H6 – H2 | KPB | T57 | ||
14 | 12H00 | QUYỀN | HÀ D | TRUONG NGUYEN 08 | 5.5 | 88.95 | 2,294 | XMTL – F0 | H8 | H8 – H5 | NGOISAOMOI | T61 | |
15 | 12H30 | KIÊN A | TRUNG | MINH QUANG 01 | 3.5 | 126.73 | 5,565 | HG – XMTL | NM6.H8 | H2 H8 | SUNRISE | T61 | |
16 | 19H00 | 21H00 | ĐĂNG | KHỨNG | RIGEL | 9.0 | 176 | 19,363 | F0 – CL2 | NM6.HL8 | H6 – X1 | VFQN | T60 |
17 | 16H00 | HIẾU B | VIEN DONG 68 | 7.8 | 105.73 | 4,877 | HM1.5 – HP2 | H5 | MINH LONG | T57 | |||
18 | 18H00 | HÀ C | KIÊN B | THANH PHAT 03 | 3.2 | 74.36 | 1,597 | CL2 – HG | X1 – H2 | THANH PHAT | T60 | ||
19 | 16H30 | 18H00 | ĐÔNG | LIAN YI DA 2 HAO | 6.0 | 154.5 | 14,786 | HL1.4 – HL3.5 | H3 | XNK HL | T57 | ||
20 | 16H30 | 17H00 | THẠO | PRINCE GOLD | 7.0 | 128.8 | 6,454 | HL1.3 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
21 | 16H30 | QUYỀN | HÀ D | LONG TAN 239 | 10.0 | 169 | 16,764 | F0 – HM1.1 | H5 | MINH LONG | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR HIỆP,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NAMI ONE | YANGTZE XING ZHONG | KIBALI | EFESSOS WAVE |