Gross Weight là một khái niệm quan trọng trong vận tải và logistics, phản ánh tổng khối lượng của hàng hóa sau khi đã bao gồm bao bì. Việc nắm rõ chỉ số này giúp tính toán chi phí vận chuyển chính xác hơn và tối ưu quy trình đóng gói.
1. Gross Weight là gì?
Gross Weight (G.W) là tổng trọng lượng của lô hàng, bao gồm trọng lượng sản phẩm cộng với toàn bộ phần bao bì đi kèm. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong hoạt động giao nhận hàng hóa.

Ví dụ: Một kiện hàng sau khi đóng thùng có trọng lượng 100kg. Riêng thùng carton nặng 5kg. Như vậy Gross Weight của kiện hàng là 100kg.
Các khái niệm liên quan:
- Volume Weight:
- Khối lượng được quy đổi từ kích thước kiện hàng.
- Dùng để thể hiện mức chiếm chỗ của hàng hóa trên phương tiện vận chuyển.
- Chargeable Weight:
- Là trọng lượng dùng để tính cước phí vận tải.
2. So sánh Gross Weight và Net Weight
Net Weight (NW) hay khối lượng tịnh là trọng lượng của riêng sản phẩm, không bao gồm bao bì, vật liệu chèn hay hộp chứa. Điểm khác biệt duy nhất giữa hai khái niệm này nằm ở phần bao bì.
Khi nhập hàng số lượng lớn, người mua cần yêu cầu nhà cung cấp ghi rõ GW và NW trên Packing List và Commercial Invoice. Điều này giúp quá trình tính toán chi phí vận chuyển được minh bạch và chính xác hơn.

3. Ý nghĩa của Gross Weight trong vận tải
Gross Weight hay trọng lượng toàn phần giữ vai trò quyết định trong nhiều hoạt động vận chuyển nhờ ảnh hưởng trực tiếp đến mức tải trọng, an toàn và quy định pháp lý.
3.1. Ảnh hưởng của Gross Weight đối với xe tải
Đối với xe tải, Gross Weight thể hiện mức trọng lượng tối đa mà xe được phép chở theo thiết kế và quy định giao thông. Việc hiểu rõ thông số này giúp hạn chế vi phạm quá tải, đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ cho xe.

Ví dụ: Một số dòng xe như Isuzu 1t4 hoặc 1t9 có tổng tải trọng cho phép lên đến khoảng 2t5 – 2t9. Đây chính là chỉ số Gross Weight người vận chuyển cần chú ý để tránh vi phạm khi lưu thông.
3.2. Gross Weight trong vận tải container
Đối với container, Gross Weight là tổng trọng lượng của container và hàng hóa bên trong, không bao gồm phần đầu kéo.
- Container 20 feet:
- Sức chứa hàng phổ biến khoảng 25 tấn.
- Một số hãng tàu chấp nhận 27 tấn nếu người gửi đóng phí hoặc cam kết LOI.
- Giới hạn GW thường từ 25 – 27 tấn.
- Container 40 feet:
- Thường chuyên chở hàng cồng kềnh.
- Dung tích lớn, khoảng 67 CBM.
- Tải trọng thiết kế khoảng 30 tấn, tùy hãng tàu có thể thay đổi.

4. Cách tính Gross Weight
Bên cạnh GW và NW, hai khái niệm Volume Weight và Chargeable Weight cũng rất quan trọng để tính chi phí vận chuyển công bằng.
- Chargeable Weight: Là trọng lượng được dùng để tính phí vận tải.
- Volume Weight: Là trọng lượng quy đổi dựa trên kích thước kiện hàng.
Công thức tính:
- Volume Weight:
- VW = (Dài × Rộng × Cao) / 6000
- Gross Weight:
- GW = Net Weight + trọng lượng bao bì
5. Cách giảm Gross Weight hiệu quả
Vì trọng lượng sản phẩm là cố định, cách duy nhất để giảm GW là giảm trọng lượng bao bì. Nếu tối ưu tốt, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển.

Các loại bao bì thường dùng gồm màng xốp khí, xốp foam hoặc thùng carton để bảo vệ hàng. Tuy nhiên, có thể thay đổi quy cách đóng gói để giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo an toàn.
- Đóng gói chắc chắn để hạn chế va đập.
- Chọn chất liệu bao bì phù hợp và nhẹ.
- Chèn đầy khoảng trống để tránh sản phẩm di chuyển.
- Dùng băng keo chắc chắn để cố định kiện hàng.
- Ưu tiên dịch vụ đóng gói chuyên nghiệp cho hàng dễ vỡ.
Nhiều đơn vị còn gia cố thêm bằng băng keo khi vận chuyển xa hoặc bằng đường biển, hàng không, nhằm hạn chế rơi rớt các chi tiết nhỏ.
6. Tối ưu bao bì mà vẫn đảm bảo an toàn hàng hóa
6.1. Chọn loại bao bì phù hợp
Chọn bao bì đúng chất liệu giúp bảo vệ sản phẩm và tối ưu trọng lượng kiện hàng. Thùng carton là lựa chọn phổ biến vì dễ sử dụng, nhẹ và bảo vệ tốt.

6.2. Lựa chọn vật liệu đóng gói
Tùy thuộc từng loại sản phẩm mà chọn vật liệu bọc khác nhau như xốp khí, foam dày, giấy bìa hoặc màng PE, PVC.

Trên đây là những thông tin giúp giải thích rõ về Gross Weight cùng những yếu tố ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

