Delivery Order Là Gì? Phân Loại Lệnh Giao Hàng D/O

Delivery Order là gì?” là thắc mắc phổ biến của những người mới làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Delivery Order, thường được viết tắt là D/O, là một thuật ngữ xuất hiện rất thường xuyên trong quá trình giao nhận hàng hóa. Đi kèm với lệnh giao hàng này là phí D/O, một khoản chi phí bắt buộc trong hoạt động vận chuyển quốc tế.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của Delivery Order, phí D/O là gì, các loại lệnh giao hàng phổ biến cũng như những lưu ý quan trọng khi làm D/O.

1. Delivery Order là gì?

Lệnh giao hàng (Delivery Order) là một loại chứng từ cho phép người nhận hàng được quyền lấy hàng tại cảng, kho hoặc bãi container. Đây là giấy tờ mà doanh nghiệp nhập khẩu phải xuất trình cho đơn vị đang giám sát hàng hóa tại cảng đến trước khi tiến hành nhận hàng.

Để có thể rút hàng ra khỏi container hoặc kho bãi, người nhận hàng (consignee) bắt buộc phải có lệnh D/O hợp lệ. Khi thực hiện thủ tục phát hành D/O, doanh nghiệp sẽ phát sinh một khoản chi phí gọi là phí D/O.

2. Phí D/O là gì?

Phí D/O (Delivery Order Fee) là khoản phí mà chủ hàng hoặc người nhận hàng phải thanh toán cho hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận khi phát hành lệnh giao hàng.

Lưu ý: Phí D/O là phí lệnh giao hàng, không phải phí chứng từ (Documentation Fee). Hai loại phí này thường bị nhầm lẫn do có cách gọi và ký hiệu khá giống nhau, nhưng bản chất hoàn toàn khác nhau.

Delivery Order là gì? Các loại lệnh giao hàng D/O

3. Phân loại lệnh giao hàng D/O

Hiện nay, lệnh giao hàng D/O thường được phân loại dựa trên đơn vị phát hành. Theo đó, có hai loại D/O phổ biến:

D/O do forwarder phát hành

Đây là lệnh giao hàng do đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành cho người nhận hàng, yêu cầu đơn vị đang giữ hàng giao hàng cho đúng đối tượng.

Tuy nhiên, trong trường hợp forwarder không phải là đơn vị phát hành vận đơn (Bill of Lading), thì D/O của forwarder sẽ không đủ giá trị để nhận hàng nếu không có thêm các chứng từ hợp lệ đi kèm.

D/O do hãng tàu phát hành

Loại D/O này được hãng tàu trực tiếp phát hành, yêu cầu đơn vị đang lưu giữ hàng hóa giao hàng cho người có lệnh. Trên thực tế, hãng tàu thường giao D/O cho forwarder, sau đó forwarder bàn giao lại cho doanh nghiệp nhập khẩu cùng với vận đơn hợp lệ.

Chỉ khi doanh nghiệp nhập khẩu có trong tay D/O do hãng tàu cấp (trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua forwarder) thì mới đủ điều kiện để làm thủ tục nhận hàng.

Tùy từng trường hợp làm việc trực tiếp với hãng tàu hay thông qua forwarder, doanh nghiệp chỉ cần thanh toán phí D/O một lần duy nhất cho đơn vị phát hành lệnh.

4. Chứng từ cần chuẩn bị để lấy lệnh D/O

Chứng từ làm lệnh giao hàng D/O

Sau khi nhận được vận đơn (B/L) và giấy báo hàng đến, nhân viên giao nhận sẽ mang đầy đủ hồ sơ đến hãng tàu hoặc đơn vị được chỉ định để làm thủ tục lấy lệnh giao hàng.

Các chứng từ thường cần chuẩn bị bao gồm:

  • Giấy giới thiệu của doanh nghiệp (bản gốc).
  • Giấy tờ tùy thân của người đi lấy lệnh.
  • Giấy báo hàng đến (bản photo).
  • Vận đơn photo (đầy đủ hai mặt) trong trường hợp sử dụng surrendered B/L.
  • Vận đơn gốc (trong trường hợp sử dụng B/L gốc).

Một số hãng tàu yêu cầu đóng dấu xác nhận trên bản photo vận đơn để sử dụng cho hồ sơ hải quan.

5. Một số trường hợp cần lưu ý khi làm D/O

  • Chỉ cần D/O của forwarder vẫn có thể nhận hàng: Nếu forwarder ký lệnh giao hàng với tư cách là đại lý của hãng tàu (AS AGENT), thì lệnh này có giá trị tương đương D/O do hãng tàu phát hành.
  • Trường hợp cần lệnh nối của tàu feeder: Khi hàng hóa được vận chuyển bằng tàu trung chuyển, doanh nghiệp cần bổ sung thêm lệnh giao hàng của tàu feeder. Lệnh này thường chỉ cần bản photo và do forwarder cung cấp.

Qua những nội dung trên, có thể thấy Delivery Order là một chứng từ bắt buộc và đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận hàng nhập khẩu. Việc hiểu rõ bản chất D/O, phí D/O và quy trình thực hiện sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn, hạn chế rủi ro và tiết kiệm thời gian trong hoạt động logistics.

Bài viết liên quan