Cargo là thuật ngữ chỉ hàng hóa và hoạt động chuyên chở trong lĩnh vực vận tải. Bài viết này giải thích rõ Cargo là gì, phân biệt Air Cargo, ưu/nhược điểm, các loại hàng phù hợp, bên tham gia và quy trình giao nhận chi tiết để bạn nắm bắt toàn diện khi vận chuyển bằng đường hàng không.
1. Cargo là gì?
Cargo được dùng để chỉ hàng hóa hoặc các hoạt động liên quan đến chuyên chở hàng (lô hàng, việc vận chuyển, xử lý hàng hóa…). Từ này được sử dụng phổ biến trong giao dịch quốc tế nhờ tính ngắn gọn, dễ hiểu giữa các bên liên quan.

Vận chuyển cargo bao gồm hình thức chuyên chở hàng giữa hai điểm bằng nhiều phương tiện: đường bộ, biển hoặc hàng không, thường kèm theo hợp đồng vận tải và các thủ tục nghiệp vụ liên quan.
2. Air Cargo là gì?
Air Cargo là mảng vận chuyển hàng bằng máy bay — dùng máy bay chuyên dụng hoặc tận dụng khoang hàng của máy bay chở khách để chuyển hàng. Do đặc tính nhanh chóng, hình thức này thường áp dụng cho lô hàng cần giao gấp hoặc có giá trị cao, nên chi phí vận chuyển thường cao hơn các phương thức khác.
3. Ưu và nhược điểm của vận tải hàng không
3.1 Ưu điểm
- Thời gian vận chuyển rất ngắn, phù hợp cho hàng gấp.
- Khả năng tiếp cận nhiều điểm đến quốc tế nhanh chóng.
- Rủi ro hư hại, thất lạc thấp hơn so với một số hình thức khác.
- Chi phí lưu kho tại sân bay thường thấp vì hàng được xử lý nhanh.
- Bảo hiểm và bảo quản đối với hàng nhạy cảm thường đơn giản hơn.

3.2 Nhược điểm
- Cước phí cao, ít kinh tế cho hàng có giá trị thấp hoặc khối lượng lớn.
- Không phù hợp cho hàng quá cồng kềnh, siêu nặng.
- Yêu cầu an toàn và thủ tục gắt gao hơn (hàng nguy hiểm, hàng đặc thù).
- Dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết làm chậm chuyến bay.

4. Những loại hàng thường vận chuyển bằng Air Cargo
Air Cargo phù hợp với nhiều nhóm hàng, đặc biệt là các mặt hàng cần tốc độ, an toàn và kiểm soát nhiệt độ:
- General cargo: hàng thông dụng, đóng gói đạt chuẩn, dễ xử lý.
- Special cargo: hàng đặc thù như hàng giá trị cao, mẫu thử, hài cốt, động vật sống, hàng dễ vỡ hoặc hàng nguy hiểm (với quy trình và giấy phép phù hợp).

5. Mặt hàng bị hạn chế hoặc cấm
Không phải tất cả hàng đều được chở bằng máy bay. Một số mặt hàng bị cấm hoặc phải tuân thủ điều kiện rất chặt chẽ, ví dụ:
- Pin lithium, vật phẩm dễ gây cháy nổ, khí nén, chất ăn mòn.
- Các chất hoá học độc hại, chất phóng xạ, vật phẩm quân sự và vũ khí.
- Một số chất lỏng dễ cháy (xăng, dung môi), hoặc hàng có ghi nhãn không rõ ràng.

6. Các bên tham gia trong chuỗi Air Cargo
Quy trình vận chuyển hàng không liên quan nhiều bên, gồm:
- Các công ty cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế (forwarder) & chuyển phát nhanh.
- Hãng hàng không và nhà khai thác sân bay.
- Đơn vị giao nhận tại điểm gửi và điểm nhận (ground handler).
- Cơ quan hải quan, cơ quan kiểm dịch và các đơn vị kiểm định liên quan.
- Chủ hàng (shipper) và người nhận (consignee).

7. Quy trình vận chuyển Air Cargo (mô tả 7 bước phổ biến)
Một quy trình tiêu chuẩn tại nhà vận chuyển hoặc forwarder thường gồm các bước sau:
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu từ khách, tư vấn và hướng dẫn đóng gói.
- Bước 2: Kiểm tra thông tin, báo giá và chốt phí, xác nhận chỗ (booking).
- Bước 3: Sắp xếp lấy hàng: shipper đóng gói hoặc dùng dịch vụ đóng gói của nhà vận chuyển; chuyển hàng về kho tập kết.
- Bước 4: Thực hiện thủ tục tại sân bay: ký manifest, kiểm tra an ninh và khai báo hải quan nếu cần.
- Bước 5: Hãng hàng không xếp hàng lên máy bay; forwarder theo dõi hành trình và cập nhật trạng thái cho khách.
- Bước 6: Sau khi hàng đến nơi, làm thủ tục nhập khẩu/nhận hàng tại sân bay đích, giao chứng từ và hóa đơn cho bên nhận.
- Bước 7: Giao hàng tận tay consignee hoặc chuyển tới đơn vị giao cuối (last-mile delivery).

8. Cách tính khối lượng và giá cước Air Cargo
Vận tải hàng không thường áp dụng so sánh giữa khối lượng thực tế và khối lượng thể tích (volumetric weight). Công thức tiêu chuẩn:
- Khối lượng thể tích (kg) = Thể tích (cm × cm × cm) / 6000
- Đơn vị tính thể tích thường dùng: cm³ chuyển sang kg theo công thức trên.
Ví dụ: Ba kiện mỗi kiện nặng 60 kg, kích thước 20×50×60 cm → khối lượng thực = 180 kg; khối lượng thể tích = 3 × (20×50×60)/6000 = 30 kg → cước áp theo 180 kg vì lớn hơn.

Bên cạnh cước chính, sẽ phát sinh các loại phụ phí: phí tối thiểu (minimum rate), phí ưu tiên (priority), phí hàng theo loại (class rate), phí xử lý tại sân bay, và các khoản liên quan đến an ninh hoặc dịch vụ đặc thù.
9. So sánh Air Cargo và Air Express
Hai khái niệm thường bị nhầm lẫn:
- Điểm chung: Đều vận chuyển bằng đường hàng không, tốc độ nhanh và an toàn cao.
- Khác biệt:
- Air Cargo: Thường dành cho kiện lớn (>75–100 kg), giá cước thấp hơn so với hàng express trên mỗi kg, phù hợp cho lô hàng thương mại.
- Air Express: Dịch vụ chuyển phát nhanh (DHL, UPS, FedEx…), thường nhận kiện nhỏ, có tracking chi tiết, thời gian giao cố định và cước cao hơn.
| Air Cargo | Air Express |
|---|---|
| Phù hợp kiện lớn, cước theo khối lượng/manifest | Phù hợp kiện nhỏ, có tracking và giao nhanh |
| Ít ưu đãi về thời gian giao từng chuyến | Chuyến bay và tuyến thường xuyên, thời gian cố định |
Kết luận
Nhìn chung, Cargo và đặc biệt Air Cargo là lựa chọn tối ưu khi doanh nghiệp cần tốc độ, an toàn và khả năng vận chuyển xuyên biên giới nhanh. Tuy nhiên, chi phí và giới hạn kích thước/khối lượng là các yếu tố cần cân nhắc. Khi triển khai, hãy xác định rõ tính chất hàng, chuẩn bị chứng từ và phối hợp chặt chẽ với nhà vận chuyển/forwarder để đảm bảo chuyến hàng diễn ra suôn sẻ.

