Kế Hoạch Điều Động Ngày 19 Tháng 01 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG :  0918636186  2ND WATCH : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 3RD WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
ĐÀO QUỐC BÌNH : 0965705386 MR SẢN – X3 : 0934385589
QUANG YEN TIDE TABLE
05:10 – 3.6M
18:30 – 0.2M
HON GAI TIDE TABLE
06:00 – 3.9M
18:57 – 0.5M
CAM PHA TIDE TABLE
06:00 – 4.2M
17:38 – 0.4M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 03H00 TRƯỜNG RIZHAO EXPRESS 10.5 203.5 46,515 CL5 – F0 CL6.NM6.HL8 X2 – TL
2 04H30 05H00 CHÂU PRO GRACE 7.1 203.5 46,543 HM2.4 – CL5 CL6.NM6.HL8 H1     –     X3
3 04H30 05H00 ĐÔNG NHA BE 09 6.6 105.97 4,250 F0 – HM1.5 H1             TL
4 06H00 TRƯỜNG SHENG KANG HAI 6.8 189.99 32,973 F0 – HM2.1         TL – H1
5 08H00 HẠNH TIỄN NHA BE 06 4.5 108 4,760 B12 – F0 P H2     –     TL
6 18H00 A NARA I 10.3 229 41,115 F0 – HM2.6        TR
7 15H30 16H30 KIÊN THANH PHAT 03 5.3 74.36 1,597 F0 – HG H1     –     TL
8 04H30 06H00 TÙNGA PACIFIC MERIT 12.5 199.9 36,449 HP4 – F0 H1 – TL
9 08H00 09H00 THẮNGA ZHE HAI 169 6.8 189.99 32,962 HN2.11 – HN1.6 H2 – H2
10 11H00 THANHB JR SPRING 10.0 228.38 44,452 CL3 – F0 CL8.NM6.Cluc X3     –     H1
11 00H00 01H00 THANHB NAVIOS MAGELLAN II 11.7 228.9 44,120 HM2.6 – F0 H2 – TL
12 02H00 THANHB NAVIOS MAGELLAN II 11.7 228.9 44,120 F0 – HN1.8 HLTKV                TR
13 08H00 THẠO ĐỨC DAI TAY DUONG 25 6.5 91.94 2,989 XMHL – F0 NM6 TR     –    TL
14 08H00 TÙNGA OCEAN GRACE 6.6 189.9 31,242 F0 – SD          TL
15 18H30 20H00 THẮNGA MSC CARINA 6.5 253.51 62,704 HN1.7 – F0 HLTKV X3 – H2.TA
16 09H00 TUẤT VIET THUAN 568 7.3 112.69 4,565 XMTL – F0 CL8.H8 H8     –    H1
17 15H30 17H00 A WILD ROSE 6.0 189.80 27,989 HM1.1 – F0 H1        TR
18 12H30 14H00 THUẬN DINA OCEAN 5.0 154.38 14,762 F0 – HM2.4 TR          H1
19 15H30 16H00 C ĐỨC LONG TAN 168 3.5 91.94 2,684 HG – F0 H1         TR
20 18H00 18H30 QUYỀN THẠO PETROLIMEX 14 8.0 128.60 8,542 HM1.6 – B12 P – CL6 H1          TL
21 18H00 CHÂU PETROLIMEX 18 7.5 175.90 25,400 B12 – F0 CLUC – P H1          H1
22 16H30 17H30 CỬU HOANG SA 268 7.5 99.38 3,329 HN1.4 – F0 H2 – H2
23 19H30 CỬU TRUONG AN 125 2.9 86.48 2,634 HN1.1 – HN1.8CM NM8        H2 – X3
24 22H00 22H30 NAM HAI PHUONG OCEAN 3.7 91.0 2,551 HM1.3 – HG7.2 TL     –     H1
25 22H00 THẮNGA OCEAN GRACE 6.6 190 31,242 SD – HN1.7         TA – H2
26 22H00 22H30 TRƯỜNG HAB SHENG KANG HAI 6.8 189.99 32,973 HM2.1 – HP TL
27 22H00 23H00 THANHA T&T GOLD 9.4 167.2 15,884 HL3.3 – HL3.5 TL
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
TRUONG MINH SEA IVY UNICORN ZHE HAI 169 OCEAN GRACE NAVIOS MAGELLAN II

TRUONG AN 125