Kế Hoạch Điều Động Ngày 18 Tháng 11 Năm 2021

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG :  0918636186  2ND WATCH : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 3RD WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
ĐOÀN TRUNG HIẾU: 0904693960 MR KHIÊN – X5 : 0918942878
HON GAI TIDE TABLE
03:27 – 2.7M
14:00 – 1.6M
CAM PHA TIDE TABLE
04:09 – 3.0M
14:13 – 1.7M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 00H00 HƯNG THANHA APOLLON 13.92 229 44,132 F0 – HM2.5         TR
2 00H30 THẠO ĐỨC LONG TAN 168 7.0 91.94 2,684 XMHL – HL1.5 CL6 H1     –     TR
3 01H00 HƯNG THANHA THOR INFINITY 11.9 189.9 30,303 HM2.2 – F0         TR
4 02H00 HƯNG THANHA THOR INFINITY 11.9 189.9 30,303 F0 – HN1.7         T2 – X3
5 05H00 06H00 THẮNGA GLORIOUS JASMINE 7.83  210  43,892 F0 – HM2.4 TL
6 05H00 07H00 KIÊN MINH TRUONG 18 3.5 91.94 2,999 F0 – HM1.1 TL
7 05H00 07H00 HẠNH FS BITUMEN NO.1 6.3 105.5 4,620 F0 – HM1.1 TL
8 08H30 10H00 CHÂU SƠN UNI FORTUNE 7.0 199.92 39,219 F0 – HM2.2 H1 – H6.H1
9 05H00 06H30 TRƯỜNG NAM PETROLIMEX 18 9.9 175.9 25,400 HM1.3 – B12 P.Cluc TL     –     H1
10 06H30 HAC TIỄN PETROLIMEX 12 6.2 128.6 8,542 B12 – F0 P.CL6 H1     –     TL
11 20H00 22H00 THANHB CREST NAVIGATOR 6.0 176.5 21,699 F0 – HM1.4 H1 – H6 – H1
12 13H30 14H00 TÙNGA THÀNH WHITE FIN 8.7 189.99 33,042 HL3.4 – F0 H1
13 11H00 CHÂU SƠN LUCK FORTUNE 7.16 224.94 39,727 HL3.3 – F0    H1.H6 – H1
14 08H30 09H00 QUYỀN TIỄN TRUONG MINH STAR 3.5 118.83 6,649 HM2.1 – HG7.3 H1     –     TL
15 11H00 ĐÔNG TÙNGD VAN DON SEA 6.9 99.92 4,727 HG7.2 – F0 TR     –     H1
16 08H30 09H30 HIỆU ĐỨC DOLPHIN 15 3.5 92.25 2,963 F0 – HG H1 – H6 – TL
17 14H00 MƯỜI THẾ BINH NGUYEN 568 3.2 90.98 2996 CL1 – F0 HG X5     –      H1
18 17H30 18H30 BÌNH LONG TAN 168 7.0 91.94 2,684 HL1.5  –  F0 TR
19 20H00 20H30 TRƯỜNG THÀNH UNI FORTUNE 7.0 199.92 39219 HM2.2 – CL4 HL8 – CL6 H1 – H6 – X2
20 19H00 TUẤT THẾ LONG TAN 03 3.8 91.94 2999 HG3 – F0 H1     –     TR
21 17H00 CỬU TÙNGD NHA BE 08 5.0 105.00 4432 B12 – F0 P H1     –     TR
22 17H30 19H00 QUYỀN FS BITUMEN NO.1 6.3 105.5 4,620 HM1.1 – CL1 HG – H8 TR      –     H8
23 17H30 19H00 SƠN PTS HAI PHONG 03 6.5 97.16 4,120 HM1.5 – B12 P TR     –     TL
24 20H00 21H00 LINH MINH PHU 99 3.0 79.8 2,450 F0 – HM H1 – H6 – H1
25 22H00 23H00 THẮNGB TIỄN VISSAI VCT 05 4.0 153.2 14,851 C.TAU – F0 TP03.HA19 X5 – H6 – TL
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
TIAN LI CHANG CHANG NAN HAI THOR INFINITY SHENG AN HAI