Kế Hoạch Điều Động Ngày 06 Tháng 06 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893  2ND WATCH; NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG: 0918636186 3RD: ĐÀO VIỆT HOÀNG: 0984888966
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
NGUYỄN ĐÌNH HIỆU; 0904458129 VŨ ĐÌNH MINH 0949868128
HON GAI TIDE TABLE
21:00 – 3.5M
08:43 – 0.6M
CAM PHA TIDE TABLE
22:00 – 3.8M
08. 24 – 0.6M
QUANG YEN TIDE TABLE
21:00 – 3.2M
09:04 – 0.4M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 02H00 CHÂU LINH SUN PLUS 10.09 199.96 41,267 CL4 – F0 HL8 – NM6 – CL6 X3 – TA – H2
2 00H00 01H30 CỬU TIỄN MINH QUANG 01 4.00 126.73 5565 F0 – XMTL HG – CL8 H1
3 04H00 05H00 TÙNG D HIẾU B MINH TRUONG 18 5.10 91.94 2,999 F0 – CL1 HG H2          X2
4 04H00 07H00 THẮNG B HTK LUCKY 10.20 169.26 16966 F0 – HL1.1 H2
5 03H00 TÙNG A SEA TRAIN 9.2 179.95 25,535 CL5 – F0 HL8 – NM6 – CL6 X3 – TA – H2
6 04H00 05H30 THẠO VU GIA 15 2.90 89.82 2,223 F0 – HG H2     –     H1
7 04H00 09H00 KIÊN XIN FENG HAI 5,8 98,00 2,951 HP1 – F0 H2
8 07H00 QUYỀN ĐỨC DAI TAY DUONG 25 3.6 91.94 2989 CL1 – HG HG X2     –      H1
9 09H00 ĐÔNG HIẾU B PHU DAT 15 3.2 79.90 1863 PVOIL – F0 NM6 X2     –     H2
10 09H30 11H30 THẮNG A LONG QUAN 12.8 235.00 52.709 HN1.7 – HN1.8 X2       -TL-  X2
11 15H00 HÀ B QUYỀN PETROLIMEX 15 5,6 159,90 13,468 B12  –   F0 P,CLUC X2       –    H1
12 13H00 15H00 BÌNH TIỄN PETROLIMEX 12 8,0 128,60 8.542 F0   –   B12 P.CL6 H1   –       H1
13 16H00 TUẤT ĐỨC HAI NAM 19 2,8 94.25 2,734 HG –   XMHL H8 H2     –     H8
14 16H30 19H00 HƯNG MARAN MERCHANT 13,2 292.00 90.104 F0    –   HN1.7 HLTKV H2 -TA-TL-X2
15 16H30 17H30 TRƯỜNG THUẬN CHENNAI SELVAM 4,4 189,99 30.066 CAU1.TLCM-CAU1.HL SEA ,01.TP2 X2
16 19H30 THUẬN TRƯỜNG TIRTASARI 4,2 99,90 3,752 CAU2 -CAU1 .TLCM HAU19 – TP2 – CL15                       X2
17 16H30 17H00 CHÂU KHOÁI W-RAPTOR 4,9 225.00 41.115 HM2,2  –  F0 H2
18 18H00 CHÂU KHOÁI W-RAPTOR 4,9 225.00 41.115 F0  –   CAU2 TP2.SEA,01.NM6HT                            X2
19 16H30 21H00 HẠNH NHA BE 11 6,6 109,60 4,552 F0   –   B12 P H2          H1
20 16H30 20H00 HIẾU AFRICAN FALCON 4.3 178.43 17944 HM1.3 – FO H2
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
LONG QUAN